Chuyển đổi 10 XAU sang FIL
Chuyển đổi 10 XAU sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:17, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00060355 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.579,0 XAU. Filecoin tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.03%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.915.028 US$ và tổng cung lưu thông là 693.831.865 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 91.
Vốn hóa thị trường
419,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
693,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:17 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00060355 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00060355 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Troy Ounce

FIL
XAU
0.01
FIL
0,00000604
XAU
0.1
FIL
0,00006036
XAU
1
FIL
0,00060355
XAU
2
FIL
0,00120710
XAU
3
FIL
0,00181065
XAU
5
FIL
0,00301775
XAU
10
FIL
0,00603550
XAU
20
FIL
0,01207100
XAU
25
FIL
0,01508875
XAU
50
FIL
0,03017750
XAU
100
FIL
0,06035500
XAU
250
FIL
0,15088750
XAU
500
FIL
0,30177500
XAU
1000
FIL
0,60355000
XAU
2500
FIL
1,508875
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Filecoin
XAU

FIL
0.01
XAU
16,5686
FIL
0.1
XAU
165,686
FIL
1
XAU
1.656,864
FIL
2
XAU
3.313,727
FIL
3
XAU
4.970,591
FIL
5
XAU
8.284,318
FIL
10
XAU
16.568,636
FIL
20
XAU
33.137,271
FIL
25
XAU
41.421,589
FIL
50
XAU
82.843,178
FIL
100
XAU
165.686,356
FIL
250
XAU
414.215,889
FIL
500
XAU
828.431,779
FIL
1000
XAU
1.656.863,557
FIL
2500
XAU
4.142.158,893
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XAU được tạo vào lúc 21:17:55 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC