Chuyển đổi 500 XAU sang FIL
Chuyển đổi 500 XAU sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00136384 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.491,0 XAU. Filecoin giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.12%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.911.586 US$ và tổng cung lưu thông là 592.339.862 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 46.
Vốn hóa thị trường
806,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
592,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
59,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00136384 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00136384 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Troy Ounce
FIL
XAU
0.01
FIL
0,00001364
XAU
0.1
FIL
0,00013638
XAU
1
FIL
0,00136384
XAU
2
FIL
0,00272768
XAU
3
FIL
0,00409152
XAU
5
FIL
0,00681920
XAU
10
FIL
0,01363840
XAU
20
FIL
0,02727680
XAU
25
FIL
0,03409600
XAU
50
FIL
0,06819200
XAU
100
FIL
0,13638400
XAU
250
FIL
0,34096000
XAU
500
FIL
0,68192000
XAU
1000
FIL
1,363840
XAU
2500
FIL
3,409600
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Filecoin
XAU
FIL
0.01
XAU
7,332238
FIL
0.1
XAU
73,3224
FIL
1
XAU
733,224
FIL
2
XAU
1.466,448
FIL
3
XAU
2.199,672
FIL
5
XAU
3.666,119
FIL
10
XAU
7.332,238
FIL
20
XAU
14.664,477
FIL
25
XAU
18.330,596
FIL
50
XAU
36.661,192
FIL
100
XAU
73.322,384
FIL
250
XAU
183.305,96
FIL
500
XAU
366.611,919
FIL
1000
XAU
733.223,839
FIL
2500
XAU
1.833.059,596
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XAU được tạo vào lúc 02:55:53 18/10/2024
Last Updated at 02:55:53 18/10/2024 UTC