Chuyển đổi 10 FIL sang XAU
Chuyển đổi 10 FIL sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00094865 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.575,0 XAU. Filecoin tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.07%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.364 US$ và tổng cung lưu thông là 643.737.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
609,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
643,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 10 Filecoin (FIL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0094865 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00094865 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Troy Ounce

FIL
XAU
0.01
FIL
0,00000949
XAU
0.1
FIL
0,00009487
XAU
1
FIL
0,00094865
XAU
2
FIL
0,00189730
XAU
3
FIL
0,00284595
XAU
5
FIL
0,00474325
XAU
10
FIL
0,00948650
XAU
20
FIL
0,01897300
XAU
25
FIL
0,02371625
XAU
50
FIL
0,04743250
XAU
100
FIL
0,09486500
XAU
250
FIL
0,23716250
XAU
500
FIL
0,47432500
XAU
1000
FIL
0,94865000
XAU
2500
FIL
2,371625
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Filecoin
XAU

FIL
0.01
XAU
10,5413
FIL
0.1
XAU
105,413
FIL
1
XAU
1.054,13
FIL
2
XAU
2.108,259
FIL
3
XAU
3.162,389
FIL
5
XAU
5.270,648
FIL
10
XAU
10.541,296
FIL
20
XAU
21.082,591
FIL
25
XAU
26.353,239
FIL
50
XAU
52.706,478
FIL
100
XAU
105.412,955
FIL
250
XAU
263.532,388
FIL
500
XAU
527.064,776
FIL
1000
XAU
1.054.129,553
FIL
2500
XAU
2.635.323,881
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XAU được tạo vào lúc 17:14:10 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC