Chuyển đổi OBT sang ARS
Chuyển đổi OBT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 19,95 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:08, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 19,9500 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.886.486 ARS. Oobit giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.59%. Tổng cung của Oobit là 996.837.799,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2454.
Vốn hóa thị trường
6,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
108,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:08 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.95 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 19,9500 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Oobit
ARS

OBT
0.01
ARS
0,00050125
OBT
0.1
ARS
0,00501253
OBT
1
ARS
0,05012531
OBT
2
ARS
0,10025063
OBT
3
ARS
0,15037594
OBT
5
ARS
0,25062657
OBT
10
ARS
0,50125313
OBT
20
ARS
1,002506
OBT
25
ARS
1,253133
OBT
50
ARS
2,506266
OBT
100
ARS
5,012531
OBT
250
ARS
12,5313
OBT
500
ARS
25,0627
OBT
1000
ARS
50,1253
OBT
2500
ARS
125,313
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ARS được tạo vào lúc 11:08:47 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC