Chuyển đổi OBT sang KRW
Chuyển đổi OBT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 43,22 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 43,2200 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.297.226 ₩. Oobit giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.45%. Tổng cung của Oobit là 996.837.767,65 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1727.
Vốn hóa thị trường
15,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.22 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 43,2200 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Oobit
KRW
OBT
0.01
KRW
0,00023137
OBT
0.1
KRW
0,00231374
OBT
1
KRW
0,02313744
OBT
2
KRW
0,04627487
OBT
3
KRW
0,06941231
OBT
5
KRW
0,11568718
OBT
10
KRW
0,23137436
OBT
20
KRW
0,46274873
OBT
25
KRW
0,57843591
OBT
50
KRW
1,156872
OBT
100
KRW
2,313744
OBT
250
KRW
5,784359
OBT
500
KRW
11,5687
OBT
1000
KRW
23,1374
OBT
2500
KRW
57,8436
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-KRW được tạo vào lúc 05:15:41 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC