Chuyển đổi OBT sang SAR
Chuyển đổi OBT sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,051 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05095300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.366 SAR. Oobit tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.27%. Tổng cung của Oobit là 996.837.799,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2455.
Vốn hóa thị trường
17,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
279,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.050953 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05095300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal

OBT
SAR
0.01
OBT
0,00050953
SAR
0.1
OBT
0,00509530
SAR
1
OBT
0,05095300
SAR
2
OBT
0,10190600
SAR
3
OBT
0,15285900
SAR
5
OBT
0,25476500
SAR
10
OBT
0,50953000
SAR
20
OBT
1,019060
SAR
25
OBT
1,273825
SAR
50
OBT
2,547650
SAR
100
OBT
5,095300
SAR
250
OBT
12,7382
SAR
500
OBT
25,4765
SAR
1000
OBT
50,9530
SAR
2500
OBT
127,383
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 04:10:46 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC