Chuyển đổi OBT sang SAR
Chuyển đổi OBT sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,055 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05454000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 257.148 SAR. Oobit tăng +1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.66%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2005.
Vốn hóa thị trường
19,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
257,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05454 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05454000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal

OBT
SAR
0.01
OBT
0,00054540
SAR
0.1
OBT
0,00545400
SAR
1
OBT
0,05454000
SAR
2
OBT
0,10908000
SAR
3
OBT
0,16362000
SAR
5
OBT
0,27270000
SAR
10
OBT
0,54540000
SAR
20
OBT
1,090800
SAR
25
OBT
1,363500
SAR
50
OBT
2,727000
SAR
100
OBT
5,454000
SAR
250
OBT
13,6350
SAR
500
OBT
27,2700
SAR
1000
OBT
54,5400
SAR
2500
OBT
136,350
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
SAR

OBT
0.01
SAR
0,18335167
OBT
0.1
SAR
1,833517
OBT
1
SAR
18,3352
OBT
2
SAR
36,6703
OBT
3
SAR
55,0055
OBT
5
SAR
91,6758
OBT
10
SAR
183,352
OBT
20
SAR
366,703
OBT
25
SAR
458,379
OBT
50
SAR
916,758
OBT
100
SAR
1.833,517
OBT
250
SAR
4.583,792
OBT
500
SAR
9.167,583
OBT
1000
SAR
18.335,167
OBT
2500
SAR
45.837,917
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 19:21:13 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC