Chuyển đổi OBT sang SAR
Chuyển đổi OBT sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,046 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:19, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04581348 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 355.160 SAR. Oobit tăng +8.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -1.49%. Tổng cung của Oobit là 996.837.839,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2357.
Vốn hóa thị trường
16,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
355,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:19 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04581348 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04581348 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal

OBT
SAR
0.01
OBT
0,00045813
SAR
0.1
OBT
0,00458135
SAR
1
OBT
0,04581348
SAR
2
OBT
0,09162696
SAR
3
OBT
0,13744044
SAR
5
OBT
0,22906740
SAR
10
OBT
0,45813480
SAR
20
OBT
0,91626960
SAR
25
OBT
1,145337
SAR
50
OBT
2,290674
SAR
100
OBT
4,581348
SAR
250
OBT
11,4534
SAR
500
OBT
22,9067
SAR
1000
OBT
45,8135
SAR
2500
OBT
114,534
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
SAR

OBT
0.01
SAR
0,21827637
OBT
0.1
SAR
2,182764
OBT
1
SAR
21,8276
OBT
2
SAR
43,6553
OBT
3
SAR
65,4829
OBT
5
SAR
109,138
OBT
10
SAR
218,276
OBT
20
SAR
436,553
OBT
25
SAR
545,691
OBT
50
SAR
1.091,382
OBT
100
SAR
2.182,764
OBT
250
SAR
5.456,909
OBT
500
SAR
10.913,818
OBT
1000
SAR
21.827,637
OBT
2500
SAR
54.569,092
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 10:19:44 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC