Chuyển đổi OBT sang SAR
Chuyển đổi OBT sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,092 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:28, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,09232100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 388.054 SAR. Oobit tăng +20.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.57%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
32,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
388,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:28 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.092321 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,09232100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal

OBT
SAR
0.01
OBT
0,00092321
SAR
0.1
OBT
0,00923210
SAR
1
OBT
0,09232100
SAR
2
OBT
0,18464200
SAR
3
OBT
0,27696300
SAR
5
OBT
0,46160500
SAR
10
OBT
0,92321000
SAR
20
OBT
1,846420
SAR
25
OBT
2,308025
SAR
50
OBT
4,616050
SAR
100
OBT
9,232100
SAR
250
OBT
23,0803
SAR
500
OBT
46,1605
SAR
1000
OBT
92,3210
SAR
2500
OBT
230,803
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
SAR

OBT
0.01
SAR
0,10831772
OBT
0.1
SAR
1,083177
OBT
1
SAR
10,8318
OBT
2
SAR
21,6635
OBT
3
SAR
32,4953
OBT
5
SAR
54,1589
OBT
10
SAR
108,318
OBT
20
SAR
216,635
OBT
25
SAR
270,794
OBT
50
SAR
541,589
OBT
100
SAR
1.083,177
OBT
250
SAR
2.707,943
OBT
500
SAR
5.415,886
OBT
1000
SAR
10.831,772
OBT
2500
SAR
27.079,429
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 08:28:13 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC