Chuyển đổi OBT sang VEF
Chuyển đổi OBT sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00302866 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.448,92 VEF. Oobit giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.45%. Tổng cung của Oobit là 996.837.767,65 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1727.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00302866 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00302866 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Venezuelan bolívar fuerte
OBT
VEF
0.01
OBT
0,00003029
VEF
0.1
OBT
0,00030287
VEF
1
OBT
0,00302866
VEF
2
OBT
0,00605732
VEF
3
OBT
0,00908598
VEF
5
OBT
0,01514330
VEF
10
OBT
0,03028660
VEF
20
OBT
0,06057320
VEF
25
OBT
0,07571650
VEF
50
OBT
0,15143300
VEF
100
OBT
0,30286600
VEF
250
OBT
0,75716500
VEF
500
OBT
1,514330
VEF
1000
OBT
3,028660
VEF
2500
OBT
7,571650
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Oobit
VEF
OBT
0.01
VEF
3,301790
OBT
0.1
VEF
33,0179
OBT
1
VEF
330,179
OBT
2
VEF
660,358
OBT
3
VEF
990,537
OBT
5
VEF
1.650,895
OBT
10
VEF
3.301,79
OBT
20
VEF
6.603,58
OBT
25
VEF
8.254,476
OBT
50
VEF
16.508,951
OBT
100
VEF
33.017,902
OBT
250
VEF
82.544,756
OBT
500
VEF
165.089,512
OBT
1000
VEF
330.179,023
OBT
2500
VEF
825.447,558
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-VEF được tạo vào lúc 05:03:14 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC