Chuyển đổi OBT sang VEF
Chuyển đổi OBT sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,001 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:05, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00123405 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.342,84 VEF. Oobit tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.17%. Tổng cung của Oobit là 996.837.803,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2469.
Vốn hóa thị trường
433,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,29 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:05 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00123405 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00123405 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Venezuelan bolívar fuerte

OBT
VEF
0.01
OBT
0,00001234
VEF
0.1
OBT
0,00012341
VEF
1
OBT
0,00123405
VEF
2
OBT
0,00246810
VEF
3
OBT
0,00370215
VEF
5
OBT
0,00617025
VEF
10
OBT
0,01234050
VEF
20
OBT
0,02468100
VEF
25
OBT
0,03085125
VEF
50
OBT
0,06170250
VEF
100
OBT
0,12340500
VEF
250
OBT
0,30851250
VEF
500
OBT
0,61702500
VEF
1000
OBT
1,234050
VEF
2500
OBT
3,085125
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Oobit
VEF

OBT
0.01
VEF
8,103399
OBT
0.1
VEF
81,0340
OBT
1
VEF
810,340
OBT
2
VEF
1.620,68
OBT
3
VEF
2.431,02
OBT
5
VEF
4.051,70
OBT
10
VEF
8.103,399
OBT
20
VEF
16.206,799
OBT
25
VEF
20.258,498
OBT
50
VEF
40.516,997
OBT
100
VEF
81.033,994
OBT
250
VEF
202.584,984
OBT
500
VEF
405.169,969
OBT
1000
VEF
810.339,938
OBT
2500
VEF
2.025.849,844
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-VEF được tạo vào lúc 23:05:17 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC