Chuyển đổi OBT sang MMK
Chuyển đổi OBT sang MMK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 25,26 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 25,2600 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.300.486 MMK. Oobit giảm -11.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.96%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2523.
Vốn hóa thị trường
8,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
192,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.26 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 25,2600 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Burmese Kyat
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Oobit
MMK

OBT
0.01
MMK
0,00039588
OBT
0.1
MMK
0,00395883
OBT
1
MMK
0,03958828
OBT
2
MMK
0,07917656
OBT
3
MMK
0,11876485
OBT
5
MMK
0,19794141
OBT
10
MMK
0,39588282
OBT
20
MMK
0,79176564
OBT
25
MMK
0,98970705
OBT
50
MMK
1,979414
OBT
100
MMK
3,958828
OBT
250
MMK
9,897070
OBT
500
MMK
19,7941
OBT
1000
MMK
39,5883
OBT
2500
MMK
98,9707
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-MMK được tạo vào lúc 18:59:58 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC