Chuyển đổi OBT sang MMK
Chuyển đổi OBT sang MMK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 51,67 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 51,6700 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.204.148 MMK. Oobit tăng +20.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.56%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
18,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
217,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.67 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 51,6700 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Burmese Kyat
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Oobit
MMK

OBT
0.01
MMK
0,00019354
OBT
0.1
MMK
0,00193536
OBT
1
MMK
0,01935359
OBT
2
MMK
0,03870718
OBT
3
MMK
0,05806077
OBT
5
MMK
0,09676795
OBT
10
MMK
0,19353590
OBT
20
MMK
0,38707180
OBT
25
MMK
0,48383975
OBT
50
MMK
0,96767950
OBT
100
MMK
1,935359
OBT
250
MMK
4,838398
OBT
500
MMK
9,676795
OBT
1000
MMK
19,3536
OBT
2500
MMK
48,3840
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-MMK được tạo vào lúc 11:02:16 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC