Chuyển đổi OBT sang PLN
Chuyển đổi OBT sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,048 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04790273 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 306.116 PLN. Oobit tăng +8.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.74%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2288.
Vốn hóa thị trường
16,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
306,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04790273 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04790273 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Polish Zloty

OBT
PLN
0.01
OBT
0,00047903
PLN
0.1
OBT
0,00479027
PLN
1
OBT
0,04790273
PLN
2
OBT
0,09580546
PLN
3
OBT
0,14370819
PLN
5
OBT
0,23951365
PLN
10
OBT
0,47902730
PLN
20
OBT
0,95805460
PLN
25
OBT
1,197568
PLN
50
OBT
2,395137
PLN
100
OBT
4,790273
PLN
250
OBT
11,9757
PLN
500
OBT
23,9514
PLN
1000
OBT
47,9027
PLN
2500
OBT
119,757
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Oobit
PLN

OBT
0.01
PLN
0,20875637
OBT
0.1
PLN
2,087564
OBT
1
PLN
20,8756
OBT
2
PLN
41,7513
OBT
3
PLN
62,6269
OBT
5
PLN
104,378
OBT
10
PLN
208,756
OBT
20
PLN
417,513
OBT
25
PLN
521,891
OBT
50
PLN
1.043,782
OBT
100
PLN
2.087,564
OBT
250
PLN
5.218,909
OBT
500
PLN
10.437,818
OBT
1000
PLN
20.875,637
OBT
2500
PLN
52.189,092
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-PLN được tạo vào lúc 19:04:56 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC