Chuyển đổi OBT sang PLN
Chuyển đổi OBT sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,058 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05839400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.560 PLN. Oobit giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.65%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1987.
Vốn hóa thị trường
20,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
115,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.058394 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05839400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Polish Zloty

OBT
PLN
0.01
OBT
0,00058394
PLN
0.1
OBT
0,00583940
PLN
1
OBT
0,05839400
PLN
2
OBT
0,11678800
PLN
3
OBT
0,17518200
PLN
5
OBT
0,29197000
PLN
10
OBT
0,58394000
PLN
20
OBT
1,167880
PLN
25
OBT
1,459850
PLN
50
OBT
2,919700
PLN
100
OBT
5,839400
PLN
250
OBT
14,5985
PLN
500
OBT
29,1970
PLN
1000
OBT
58,3940
PLN
2500
OBT
145,985
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Oobit
PLN

OBT
0.01
PLN
0,17125047
OBT
0.1
PLN
1,712505
OBT
1
PLN
17,1250
OBT
2
PLN
34,2501
OBT
3
PLN
51,3751
OBT
5
PLN
85,6252
OBT
10
PLN
171,250
OBT
20
PLN
342,501
OBT
25
PLN
428,126
OBT
50
PLN
856,252
OBT
100
PLN
1.712,505
OBT
250
PLN
4.281,262
OBT
500
PLN
8.562,524
OBT
1000
PLN
17.125,047
OBT
2500
PLN
42.812,618
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-PLN được tạo vào lúc 02:40:47 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC