Chuyển đổi OBT sang PLN
Chuyển đổi OBT sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,045 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04481441 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 342.757 PLN. Oobit tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.38%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2381.
Vốn hóa thị trường
15,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
342,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,19 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04481441 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04481441 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Polish Zloty

OBT
PLN
0.01
OBT
0,00044814
PLN
0.1
OBT
0,00448144
PLN
1
OBT
0,04481441
PLN
2
OBT
0,08962882
PLN
3
OBT
0,13444323
PLN
5
OBT
0,22407205
PLN
10
OBT
0,44814410
PLN
20
OBT
0,89628820
PLN
25
OBT
1,120360
PLN
50
OBT
2,240721
PLN
100
OBT
4,481441
PLN
250
OBT
11,2036
PLN
500
OBT
22,4072
PLN
1000
OBT
44,8144
PLN
2500
OBT
112,036
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Oobit
PLN

OBT
0.01
PLN
0,22314251
OBT
0.1
PLN
2,231425
OBT
1
PLN
22,3143
OBT
2
PLN
44,6285
OBT
3
PLN
66,9428
OBT
5
PLN
111,571
OBT
10
PLN
223,143
OBT
20
PLN
446,285
OBT
25
PLN
557,856
OBT
50
PLN
1.115,713
OBT
100
PLN
2.231,425
OBT
250
PLN
5.578,563
OBT
500
PLN
11.157,126
OBT
1000
PLN
22.314,251
OBT
2500
PLN
55.785,628
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-PLN được tạo vào lúc 22:15:31 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC