Chuyển đổi OBT sang SEK
Chuyển đổi OBT sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,115 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:58, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,11538500 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 878.380 SEK. Oobit giảm -11.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.91%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2523.
Vốn hóa thị trường
40,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
878,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:58 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115385 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,11538500 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Swedish Krona

OBT
SEK
0.01
OBT
0,00115385
SEK
0.1
OBT
0,01153850
SEK
1
OBT
0,11538500
SEK
2
OBT
0,23077000
SEK
3
OBT
0,34615500
SEK
5
OBT
0,57692500
SEK
10
OBT
1,153850
SEK
20
OBT
2,307700
SEK
25
OBT
2,884625
SEK
50
OBT
5,769250
SEK
100
OBT
11,5385
SEK
250
OBT
28,8463
SEK
500
OBT
57,6925
SEK
1000
OBT
115,385
SEK
2500
OBT
288,463
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Oobit
SEK

OBT
0.01
SEK
0,08666638
OBT
0.1
SEK
0,86666378
OBT
1
SEK
8,666638
OBT
2
SEK
17,3333
OBT
3
SEK
25,9999
OBT
5
SEK
43,3332
OBT
10
SEK
86,6664
OBT
20
SEK
173,333
OBT
25
SEK
216,666
OBT
50
SEK
433,332
OBT
100
SEK
866,664
OBT
250
SEK
2.166,659
OBT
500
SEK
4.333,319
OBT
1000
SEK
8.666,638
OBT
2500
SEK
21.666,594
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SEK được tạo vào lúc 18:58:48 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC