Chuyển đổi OBT sang SEK
Chuyển đổi OBT sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,116 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:46, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,11602900 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 789.776 SEK. Oobit giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -1.88%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2423.
Vốn hóa thị trường
40,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
789,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,04 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:46 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116029 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,11602900 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Swedish Krona

OBT
SEK
0.01
OBT
0,00116029
SEK
0.1
OBT
0,01160290
SEK
1
OBT
0,11602900
SEK
2
OBT
0,23205800
SEK
3
OBT
0,34808700
SEK
5
OBT
0,58014500
SEK
10
OBT
1,160290
SEK
20
OBT
2,320580
SEK
25
OBT
2,900725
SEK
50
OBT
5,801450
SEK
100
OBT
11,6029
SEK
250
OBT
29,0073
SEK
500
OBT
58,0145
SEK
1000
OBT
116,029
SEK
2500
OBT
290,073
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Oobit
SEK

OBT
0.01
SEK
0,08618535
OBT
0.1
SEK
0,86185350
OBT
1
SEK
8,618535
OBT
2
SEK
17,2371
OBT
3
SEK
25,8556
OBT
5
SEK
43,0927
OBT
10
SEK
86,1854
OBT
20
SEK
172,371
OBT
25
SEK
215,463
OBT
50
SEK
430,927
OBT
100
SEK
861,854
OBT
250
SEK
2.154,634
OBT
500
SEK
4.309,268
OBT
1000
SEK
8.618,535
OBT
2500
SEK
21.546,338
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SEK được tạo vào lúc 14:46:05 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC