Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,019 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:30, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01924262 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.080,0 EOS. Oobit tăng +5.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.32%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1987.
Vốn hóa thị trường
6,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:30 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01924262 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01924262 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00019243
EOS
0.1
OBT
0,00192426
EOS
1
OBT
0,01924262
EOS
2
OBT
0,03848524
EOS
3
OBT
0,05772786
EOS
5
OBT
0,09621310
EOS
10
OBT
0,19242620
EOS
20
OBT
0,38485240
EOS
25
OBT
0,48106550
EOS
50
OBT
0,96213100
EOS
100
OBT
1,924262
EOS
250
OBT
4,810655
EOS
500
OBT
9,621310
EOS
1000
OBT
19,2426
EOS
2500
OBT
48,1066
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,51967975
OBT
0.1
EOS
5,196798
OBT
1
EOS
51,9680
OBT
2
EOS
103,936
OBT
3
EOS
155,904
OBT
5
EOS
259,840
OBT
10
EOS
519,680
OBT
20
EOS
1.039,36
OBT
25
EOS
1.299,199
OBT
50
EOS
2.598,399
OBT
100
EOS
5.196,798
OBT
250
EOS
12.991,994
OBT
500
EOS
25.983,988
OBT
1000
EOS
51.967,975
OBT
2500
EOS
129.919,938
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 02:30:46 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC