Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,028 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:17, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02781402 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.177 EOS. Oobit tăng +14.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.78%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2369.
Vốn hóa thị trường
9,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
172,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:17 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02781402 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02781402 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00027814
EOS
0.1
OBT
0,00278140
EOS
1
OBT
0,02781402
EOS
2
OBT
0,05562804
EOS
3
OBT
0,08344206
EOS
5
OBT
0,13907010
EOS
10
OBT
0,27814020
EOS
20
OBT
0,55628040
EOS
25
OBT
0,69535050
EOS
50
OBT
1,390701
EOS
100
OBT
2,781402
EOS
250
OBT
6,953505
EOS
500
OBT
13,9070
EOS
1000
OBT
27,8140
EOS
2500
OBT
69,5351
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,35953091
OBT
0.1
EOS
3,595309
OBT
1
EOS
35,9531
OBT
2
EOS
71,9062
OBT
3
EOS
107,859
OBT
5
EOS
179,765
OBT
10
EOS
359,531
OBT
20
EOS
719,062
OBT
25
EOS
898,827
OBT
50
EOS
1.797,655
OBT
100
EOS
3.595,309
OBT
250
EOS
8.988,273
OBT
500
EOS
17.976,546
OBT
1000
EOS
35.953,091
OBT
2500
EOS
89.882,728
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 03:17:15 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC