Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,021 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:16, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02119882 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.384,0 EOS. Oobit tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.45%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1972.
Vốn hóa thị trường
7,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:16 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02119882 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02119882 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00021199
EOS
0.1
OBT
0,00211988
EOS
1
OBT
0,02119882
EOS
2
OBT
0,04239764
EOS
3
OBT
0,06359646
EOS
5
OBT
0,10599410
EOS
10
OBT
0,21198820
EOS
20
OBT
0,42397640
EOS
25
OBT
0,52997050
EOS
50
OBT
1,059941
EOS
100
OBT
2,119882
EOS
250
OBT
5,299705
EOS
500
OBT
10,5994
EOS
1000
OBT
21,1988
EOS
2500
OBT
52,9971
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,47172437
OBT
0.1
EOS
4,717244
OBT
1
EOS
47,1724
OBT
2
EOS
94,3449
OBT
3
EOS
141,517
OBT
5
EOS
235,862
OBT
10
EOS
471,724
OBT
20
EOS
943,449
OBT
25
EOS
1.179,311
OBT
50
EOS
2.358,622
OBT
100
EOS
4.717,244
OBT
250
EOS
11.793,109
OBT
500
EOS
23.586,218
OBT
1000
EOS
47.172,437
OBT
2500
EOS
117.931,092
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 20:16:33 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC