Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,062 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,06201598 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 260.673 EOS. Oobit tăng +20.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.83%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
21,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
260,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06201598 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,06201598 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00062016
EOS
0.1
OBT
0,00620160
EOS
1
OBT
0,06201598
EOS
2
OBT
0,12403196
EOS
3
OBT
0,18604794
EOS
5
OBT
0,31007990
EOS
10
OBT
0,62015980
EOS
20
OBT
1,240320
EOS
25
OBT
1,550400
EOS
50
OBT
3,100799
EOS
100
OBT
6,201598
EOS
250
OBT
15,5040
EOS
500
OBT
31,0080
EOS
1000
OBT
62,0160
EOS
2500
OBT
155,040
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,16124876
OBT
0.1
EOS
1,612488
OBT
1
EOS
16,1249
OBT
2
EOS
32,2498
OBT
3
EOS
48,3746
OBT
5
EOS
80,6244
OBT
10
EOS
161,249
OBT
20
EOS
322,498
OBT
25
EOS
403,122
OBT
50
EOS
806,244
OBT
100
EOS
1.612,488
OBT
250
EOS
4.031,219
OBT
500
EOS
8.062,438
OBT
1000
EOS
16.124,876
OBT
2500
EOS
40.312,191
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 11:02:20 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC