Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,025 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02452884 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.164 EOS. Oobit giảm -7.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.02%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2008.
Vốn hóa thị trường
8,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
180,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,68 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02452884 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02452884 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00024529
EOS
0.1
OBT
0,00245288
EOS
1
OBT
0,02452884
EOS
2
OBT
0,04905768
EOS
3
OBT
0,07358652
EOS
5
OBT
0,12264420
EOS
10
OBT
0,24528840
EOS
20
OBT
0,49057680
EOS
25
OBT
0,61322100
EOS
50
OBT
1,226442
EOS
100
OBT
2,452884
EOS
250
OBT
6,132210
EOS
500
OBT
12,2644
EOS
1000
OBT
24,5288
EOS
2500
OBT
61,3221
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,40768336
OBT
0.1
EOS
4,076834
OBT
1
EOS
40,7683
OBT
2
EOS
81,5367
OBT
3
EOS
122,305
OBT
5
EOS
203,842
OBT
10
EOS
407,683
OBT
20
EOS
815,367
OBT
25
EOS
1.019,208
OBT
50
EOS
2.038,417
OBT
100
EOS
4.076,834
OBT
250
EOS
10.192,084
OBT
500
EOS
20.384,168
OBT
1000
EOS
40.768,336
OBT
2500
EOS
101.920,841
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 07:00:45 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC