Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,023 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02334763 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.200 EOS. Oobit tăng +8.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.60%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2288.
Vốn hóa thị trường
8,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
149,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02334763 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02334763 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00023348
EOS
0.1
OBT
0,00233476
EOS
1
OBT
0,02334763
EOS
2
OBT
0,04669526
EOS
3
OBT
0,07004289
EOS
5
OBT
0,11673815
EOS
10
OBT
0,23347630
EOS
20
OBT
0,46695260
EOS
25
OBT
0,58369075
EOS
50
OBT
1,167382
EOS
100
OBT
2,334763
EOS
250
OBT
5,836908
EOS
500
OBT
11,6738
EOS
1000
OBT
23,3476
EOS
2500
OBT
58,3691
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,42830900
OBT
0.1
EOS
4,283090
OBT
1
EOS
42,8309
OBT
2
EOS
85,6618
OBT
3
EOS
128,493
OBT
5
EOS
214,154
OBT
10
EOS
428,309
OBT
20
EOS
856,618
OBT
25
EOS
1.070,772
OBT
50
EOS
2.141,545
OBT
100
EOS
4.283,09
OBT
250
EOS
10.707,725
OBT
500
EOS
21.415,45
OBT
1000
EOS
42.830,9
OBT
2500
EOS
107.077,249
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 19:02:14 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC