Chuyển đổi OBT sang EOS
Chuyển đổi OBT sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,028 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02798526 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.936 EOS. Oobit giảm -4.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.96%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2051.
Vốn hóa thị trường
9,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
125,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02798526 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02798526 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00027985
EOS
0.1
OBT
0,00279853
EOS
1
OBT
0,02798526
EOS
2
OBT
0,05597052
EOS
3
OBT
0,08395578
EOS
5
OBT
0,13992630
EOS
10
OBT
0,27985260
EOS
20
OBT
0,55970520
EOS
25
OBT
0,69963150
EOS
50
OBT
1,399263
EOS
100
OBT
2,798526
EOS
250
OBT
6,996315
EOS
500
OBT
13,9926
EOS
1000
OBT
27,9853
EOS
2500
OBT
69,9632
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,35733097
OBT
0.1
EOS
3,573310
OBT
1
EOS
35,7331
OBT
2
EOS
71,4662
OBT
3
EOS
107,199
OBT
5
EOS
178,665
OBT
10
EOS
357,331
OBT
20
EOS
714,662
OBT
25
EOS
893,327
OBT
50
EOS
1.786,655
OBT
100
EOS
3.573,31
OBT
250
EOS
8.933,274
OBT
500
EOS
17.866,548
OBT
1000
EOS
35.733,097
OBT
2500
EOS
89.332,742
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 16:51:50 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC