Chuyển đổi OBT sang SATS
Chuyển đổi OBT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 20,15 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
11:03, 9 tháng 10, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 20,1500 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.694.950 SAT. Oobit tăng +20.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.97%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
7,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
84,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.15 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 20,1500 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,20150000
SATS
0.1
OBT
2,015000
SATS
1
OBT
20,1500
SATS
2
OBT
40,3000
SATS
3
OBT
60,4500
SATS
5
OBT
100,750
SATS
10
OBT
201,500
SATS
20
OBT
403,000
SATS
25
OBT
503,750
SATS
50
OBT
1.007,50
SATS
100
OBT
2.015,00
SATS
250
OBT
5.037,50
SATS
500
OBT
10.075,0
SATS
1000
OBT
20.150,0
SATS
2500
OBT
50.375,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00049628
OBT
0.1
SATS
0,00496278
OBT
1
SATS
0,04962779
OBT
2
SATS
0,09925558
OBT
3
SATS
0,14888337
OBT
5
SATS
0,24813896
OBT
10
SATS
0,49627792
OBT
20
SATS
0,99255583
OBT
25
SATS
1,240695
OBT
50
SATS
2,481390
OBT
100
SATS
4,962779
OBT
250
SATS
12,4069
OBT
500
SATS
24,8139
OBT
1000
SATS
49,6278
OBT
2500
SATS
124,069
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 11:03:30 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC