Chuyển đổi OBT sang SATS
Chuyển đổi OBT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 10,97 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:53, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
19:53, 17 tháng 7, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 10,9700 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.107.700 SAT. Oobit tăng +8.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.94%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2288.
Vốn hóa thị trường
3,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:53 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.97 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 10,9700 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,10970000
SATS
0.1
OBT
1,097000
SATS
1
OBT
10,9700
SATS
2
OBT
21,9400
SATS
3
OBT
32,9100
SATS
5
OBT
54,8500
SATS
10
OBT
109,700
SATS
20
OBT
219,400
SATS
25
OBT
274,250
SATS
50
OBT
548,500
SATS
100
OBT
1.097,00
SATS
250
OBT
2.742,50
SATS
500
OBT
5.485,00
SATS
1000
OBT
10.970,0
SATS
2500
OBT
27.425,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00091158
OBT
0.1
SATS
0,00911577
OBT
1
SATS
0,09115770
OBT
2
SATS
0,18231541
OBT
3
SATS
0,27347311
OBT
5
SATS
0,45578851
OBT
10
SATS
0,91157703
OBT
20
SATS
1,823154
OBT
25
SATS
2,278943
OBT
50
SATS
4,557885
OBT
100
SATS
9,115770
OBT
250
SATS
22,7894
OBT
500
SATS
45,5789
OBT
1000
SATS
91,1577
OBT
2500
SATS
227,894
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 19:53:29 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC