Chuyển đổi OBT sang SATS
Chuyển đổi OBT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 12,88 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:54, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
16:54, 27 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 12,8800 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.944.841 SAT. Oobit giảm -6.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.95%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2051.
Vốn hóa thị trường
4,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:54 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.88 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 12,8800 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,12880000
SATS
0.1
OBT
1,288000
SATS
1
OBT
12,8800
SATS
2
OBT
25,7600
SATS
3
OBT
38,6400
SATS
5
OBT
64,4000
SATS
10
OBT
128,800
SATS
20
OBT
257,600
SATS
25
OBT
322,000
SATS
50
OBT
644,000
SATS
100
OBT
1.288,00
SATS
250
OBT
3.220,00
SATS
500
OBT
6.440,00
SATS
1000
OBT
12.880,0
SATS
2500
OBT
32.200,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00077640
OBT
0.1
SATS
0,00776398
OBT
1
SATS
0,07763975
OBT
2
SATS
0,15527950
OBT
3
SATS
0,23291925
OBT
5
SATS
0,38819876
OBT
10
SATS
0,77639752
OBT
20
SATS
1,552795
OBT
25
SATS
1,940994
OBT
50
SATS
3,881988
OBT
100
SATS
7,763975
OBT
250
SATS
19,4099
OBT
500
SATS
38,8199
OBT
1000
SATS
77,6398
OBT
2500
SATS
194,099
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 16:54:45 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC