Chuyển đổi OBT sang SATS
Chuyển đổi OBT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 14,94 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
20:27, 27 tháng 4, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 14,9400 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.708.323 SAT. Oobit giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.12%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1972.
Vốn hóa thị trường
5,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.94 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 14,9400 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,14940000
SATS
0.1
OBT
1,494000
SATS
1
OBT
14,9400
SATS
2
OBT
29,8800
SATS
3
OBT
44,8200
SATS
5
OBT
74,7000
SATS
10
OBT
149,400
SATS
20
OBT
298,800
SATS
25
OBT
373,500
SATS
50
OBT
747,000
SATS
100
OBT
1.494,00
SATS
250
OBT
3.735,00
SATS
500
OBT
7.470,00
SATS
1000
OBT
14.940,0
SATS
2500
OBT
37.350,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00066934
OBT
0.1
SATS
0,00669344
OBT
1
SATS
0,06693440
OBT
2
SATS
0,13386881
OBT
3
SATS
0,20080321
OBT
5
SATS
0,33467202
OBT
10
SATS
0,66934404
OBT
20
SATS
1,338688
OBT
25
SATS
1,673360
OBT
50
SATS
3,346720
OBT
100
SATS
6,693440
OBT
250
SATS
16,7336
OBT
500
SATS
33,4672
OBT
1000
SATS
66,9344
OBT
2500
SATS
167,336
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 20:27:34 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC