Chuyển đổi OBT sang SATS
Chuyển đổi OBT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 125,45 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:33, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
4:33, 11 tháng 12, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit [Old] )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit [Old] giá hôm nay là 125,450 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.139.808 SAT. Oobit [Old] tăng +496.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +14.66%. Tổng cung của Oobit [Old] là 929.225.257,4 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
19,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
133,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:33 , việc chuyển đổi 1 Oobit [Old] (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 125.45 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 125,450 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit [Old] sang Satoshis Vision
OBT
SATS
0.01
OBT
1,254500
SATS
0.1
OBT
12,5450
SATS
1
OBT
125,450
SATS
2
OBT
250,900
SATS
3
OBT
376,350
SATS
5
OBT
627,250
SATS
10
OBT
1.254,50
SATS
20
OBT
2.509,00
SATS
25
OBT
3.136,25
SATS
50
OBT
6.272,50
SATS
100
OBT
12.545,0
SATS
250
OBT
31.362,5
SATS
500
OBT
62.725,0
SATS
1000
OBT
125.450
SATS
2500
OBT
313.625
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit [Old]
SATS
OBT
0.01
SATS
0,00007971
OBT
0.1
SATS
0,00079713
OBT
1
SATS
0,00797130
OBT
2
SATS
0,01594261
OBT
3
SATS
0,02391391
OBT
5
SATS
0,03985652
OBT
10
SATS
0,07971303
OBT
20
SATS
0,15942607
OBT
25
SATS
0,19928258
OBT
50
SATS
0,39856517
OBT
100
SATS
0,79713033
OBT
250
SATS
1,992826
OBT
500
SATS
3,985652
OBT
1000
SATS
7,971303
OBT
2500
SATS
19,9283
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 04:33:59 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC