Chuyển đổi OBT sang SATS
Chuyển đổi OBT sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 10,6 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:16, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
22:16, 6 tháng 8, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 10,6000 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.099.323 SAT. Oobit tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.42%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2381.
Vốn hóa thị trường
3,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
81,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,19 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:16 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.6 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 10,6000 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,10600000
SATS
0.1
OBT
1,060000
SATS
1
OBT
10,6000
SATS
2
OBT
21,2000
SATS
3
OBT
31,8000
SATS
5
OBT
53,0000
SATS
10
OBT
106,000
SATS
20
OBT
212,000
SATS
25
OBT
265,000
SATS
50
OBT
530,000
SATS
100
OBT
1.060,00
SATS
250
OBT
2.650,00
SATS
500
OBT
5.300,00
SATS
1000
OBT
10.600,0
SATS
2500
OBT
26.500,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00094340
OBT
0.1
SATS
0,00943396
OBT
1
SATS
0,09433962
OBT
2
SATS
0,18867925
OBT
3
SATS
0,28301887
OBT
5
SATS
0,47169811
OBT
10
SATS
0,94339623
OBT
20
SATS
1,886792
OBT
25
SATS
2,358491
OBT
50
SATS
4,716981
OBT
100
SATS
9,433962
OBT
250
SATS
23,5849
OBT
500
SATS
47,1698
OBT
1000
SATS
94,3396
OBT
2500
SATS
235,849
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 22:16:33 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC