Chuyển đổi OBT sang LKR
Chuyển đổi OBT sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 4,21 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 4,210000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.828.635 LKR. Oobit giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1972.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.21 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 4,210000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Oobit
LKR

OBT
0.01
LKR
0,00237530
OBT
0.1
LKR
0,02375297
OBT
1
LKR
0,23752969
OBT
2
LKR
0,47505938
OBT
3
LKR
0,71258907
OBT
5
LKR
1,187648
OBT
10
LKR
2,375297
OBT
20
LKR
4,750594
OBT
25
LKR
5,938242
OBT
50
LKR
11,8765
OBT
100
LKR
23,7530
OBT
250
LKR
59,3824
OBT
500
LKR
118,765
OBT
1000
LKR
237,530
OBT
2500
LKR
593,824
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-LKR được tạo vào lúc 20:37:22 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC