Chuyển đổi OBT sang XAG
Chuyển đổi OBT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:26, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00030925 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.320,19 XAG. Oobit giảm -9.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.95%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2512.
Vốn hóa thị trường
108,52 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:26 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030925 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00030925 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000309
XAG
0.1
OBT
0,00003093
XAG
1
OBT
0,00030925
XAG
2
OBT
0,00061850
XAG
3
OBT
0,00092775
XAG
5
OBT
0,00154625
XAG
10
OBT
0,00309250
XAG
20
OBT
0,00618500
XAG
25
OBT
0,00773125
XAG
50
OBT
0,01546250
XAG
100
OBT
0,03092500
XAG
250
OBT
0,07731250
XAG
500
OBT
0,15462500
XAG
1000
OBT
0,30925000
XAG
2500
OBT
0,77312500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
32,3363
OBT
0.1
XAG
323,363
OBT
1
XAG
3.233,63
OBT
2
XAG
6.467,259
OBT
3
XAG
9.700,889
OBT
5
XAG
16.168,149
OBT
10
XAG
32.336,297
OBT
20
XAG
64.672,595
OBT
25
XAG
80.840,744
OBT
50
XAG
161.681,487
OBT
100
XAG
323.362,975
OBT
250
XAG
808.407,437
OBT
500
XAG
1.616.814,875
OBT
1000
XAG
3.233.629,749
OBT
2500
XAG
8.084.074,373
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 08:26:00 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC