Chuyển đổi OBT sang XAG
Chuyển đổi OBT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00040419 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.905,73 XAG. Oobit tăng +2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.40%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2005.
Vốn hóa thị trường
141,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00040419 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00040419 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000404
XAG
0.1
OBT
0,00004042
XAG
1
OBT
0,00040419
XAG
2
OBT
0,00080838
XAG
3
OBT
0,00121257
XAG
5
OBT
0,00202095
XAG
10
OBT
0,00404190
XAG
20
OBT
0,00808380
XAG
25
OBT
0,01010475
XAG
50
OBT
0,02020950
XAG
100
OBT
0,04041900
XAG
250
OBT
0,10104750
XAG
500
OBT
0,20209500
XAG
1000
OBT
0,40419000
XAG
2500
OBT
1,010475
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
24,7408
OBT
0.1
XAG
247,408
OBT
1
XAG
2.474,084
OBT
2
XAG
4.948,168
OBT
3
XAG
7.422,252
OBT
5
XAG
12.370,42
OBT
10
XAG
24.740,84
OBT
20
XAG
49.481,679
OBT
25
XAG
61.852,099
OBT
50
XAG
123.704,199
OBT
100
XAG
247.408,397
OBT
250
XAG
618.520,993
OBT
500
XAG
1.237.041,985
OBT
1000
XAG
2.474.083,97
OBT
2500
XAG
6.185.209,926
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 22:55:53 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC