Chuyển đổi OBT sang XAG
Chuyển đổi OBT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00042384 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 587,480 XAG. Oobit giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1972.
Vốn hóa thị trường
149,05 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
587,480 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00042384 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00042384 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000424
XAG
0.1
OBT
0,00004238
XAG
1
OBT
0,00042384
XAG
2
OBT
0,00084768
XAG
3
OBT
0,00127152
XAG
5
OBT
0,00211920
XAG
10
OBT
0,00423840
XAG
20
OBT
0,00847680
XAG
25
OBT
0,01059600
XAG
50
OBT
0,02119200
XAG
100
OBT
0,04238400
XAG
250
OBT
0,10596000
XAG
500
OBT
0,21192000
XAG
1000
OBT
0,42384000
XAG
2500
OBT
1,059600
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
23,5938
OBT
0.1
XAG
235,938
OBT
1
XAG
2.359,381
OBT
2
XAG
4.718,762
OBT
3
XAG
7.078,143
OBT
5
XAG
11.796,904
OBT
10
XAG
23.593,809
OBT
20
XAG
47.187,618
OBT
25
XAG
58.984,522
OBT
50
XAG
117.969,045
OBT
100
XAG
235.938,09
OBT
250
XAG
589.845,225
OBT
500
XAG
1.179.690,449
OBT
1000
XAG
2.359.380,898
OBT
2500
XAG
5.898.452,246
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 20:27:31 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC