Chuyển đổi OBT sang XAG
Chuyển đổi OBT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00050442 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.120,25 XAG. Oobit tăng +18.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.60%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
177,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050442 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00050442 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000504
XAG
0.1
OBT
0,00005044
XAG
1
OBT
0,00050442
XAG
2
OBT
0,00100884
XAG
3
OBT
0,00151326
XAG
5
OBT
0,00252210
XAG
10
OBT
0,00504420
XAG
20
OBT
0,01008840
XAG
25
OBT
0,01261050
XAG
50
OBT
0,02522100
XAG
100
OBT
0,05044200
XAG
250
OBT
0,12610500
XAG
500
OBT
0,25221000
XAG
1000
OBT
0,50442000
XAG
2500
OBT
1,261050
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
19,8247
OBT
0.1
XAG
198,247
OBT
1
XAG
1.982,475
OBT
2
XAG
3.964,95
OBT
3
XAG
5.947,425
OBT
5
XAG
9.912,375
OBT
10
XAG
19.824,749
OBT
20
XAG
39.649,498
OBT
25
XAG
49.561,873
OBT
50
XAG
99.123,746
OBT
100
XAG
198.247,492
OBT
250
XAG
495.618,73
OBT
500
XAG
991.237,461
OBT
1000
XAG
1.982.474,922
OBT
2500
XAG
4.956.187,304
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 11:03:28 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC