Chuyển đổi OBT sang XAG
Chuyển đổi OBT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:33, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit [Old] )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit [Old] giá hôm nay là 0,00239514 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 365,410 XAG. Oobit [Old] tăng +462.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +13.76%. Tổng cung của Oobit [Old] là 929.225.257,4 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
365,410 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
133,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:33 , việc chuyển đổi 1 Oobit [Old] (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00239514 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00239514 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit [Old] sang Silver Ounce
OBT
XAG
0.01
OBT
0,00002395
XAG
0.1
OBT
0,00023951
XAG
1
OBT
0,00239514
XAG
2
OBT
0,00479028
XAG
3
OBT
0,00718542
XAG
5
OBT
0,01197570
XAG
10
OBT
0,02395140
XAG
20
OBT
0,04790280
XAG
25
OBT
0,05987850
XAG
50
OBT
0,11975700
XAG
100
OBT
0,23951400
XAG
250
OBT
0,59878500
XAG
500
OBT
1,197570
XAG
1000
OBT
2,395140
XAG
2500
OBT
5,987850
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit [Old]
XAG
OBT
0.01
XAG
4,175121
OBT
0.1
XAG
41,7512
OBT
1
XAG
417,512
OBT
2
XAG
835,024
OBT
3
XAG
1.252,536
OBT
5
XAG
2.087,561
OBT
10
XAG
4.175,121
OBT
20
XAG
8.350,243
OBT
25
XAG
10.437,803
OBT
50
XAG
20.875,606
OBT
100
XAG
41.751,213
OBT
250
XAG
104.378,032
OBT
500
XAG
208.756,064
OBT
1000
XAG
417.512,129
OBT
2500
XAG
1.043.780,322
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 04:33:48 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC