Chuyển đổi OBT sang XAG
Chuyển đổi OBT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:51, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00047303 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 936,110 XAG. Oobit giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.65%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1987.
Vốn hóa thị trường
165,99 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
936,110 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:51 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00047303 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00047303 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000473
XAG
0.1
OBT
0,00004730
XAG
1
OBT
0,00047303
XAG
2
OBT
0,00094606
XAG
3
OBT
0,00141909
XAG
5
OBT
0,00236515
XAG
10
OBT
0,00473030
XAG
20
OBT
0,00946060
XAG
25
OBT
0,01182575
XAG
50
OBT
0,02365150
XAG
100
OBT
0,04730300
XAG
250
OBT
0,11825750
XAG
500
OBT
0,23651500
XAG
1000
OBT
0,47303000
XAG
2500
OBT
1,182575
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
21,1403
OBT
0.1
XAG
211,403
OBT
1
XAG
2.114,031
OBT
2
XAG
4.228,062
OBT
3
XAG
6.342,092
OBT
5
XAG
10.570,154
OBT
10
XAG
21.140,308
OBT
20
XAG
42.280,616
OBT
25
XAG
52.850,771
OBT
50
XAG
105.701,541
OBT
100
XAG
211.403,082
OBT
250
XAG
528.507,706
OBT
500
XAG
1.057.015,411
OBT
1000
XAG
2.114.030,823
OBT
2500
XAG
5.285.077,056
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 02:51:03 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC