Chuyển đổi OBT sang EUR
Chuyển đổi OBT sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,013 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:12, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01289926 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.437,0 €. Oobit giảm -6.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -2.05%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2046.
Vốn hóa thị trường
4,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:12 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01289926 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01289926 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00012899
EUR
0.1
OBT
0,00128993
EUR
1
OBT
0,01289926
EUR
2
OBT
0,02579852
EUR
3
OBT
0,03869778
EUR
5
OBT
0,06449630
EUR
10
OBT
0,12899260
EUR
20
OBT
0,25798520
EUR
25
OBT
0,32248150
EUR
50
OBT
0,64496300
EUR
100
OBT
1,289926
EUR
250
OBT
3,224815
EUR
500
OBT
6,449630
EUR
1000
OBT
12,8993
EUR
2500
OBT
32,2481
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,77523827
OBT
0.1
EUR
7,752383
OBT
1
EUR
77,5238
OBT
2
EUR
155,048
OBT
3
EUR
232,571
OBT
5
EUR
387,619
OBT
10
EUR
775,238
OBT
20
EUR
1.550,477
OBT
25
EUR
1.938,096
OBT
50
EUR
3.876,191
OBT
100
EUR
7.752,383
OBT
250
EUR
19.380,957
OBT
500
EUR
38.761,913
OBT
1000
EUR
77.523,827
OBT
2500
EUR
193.809,567
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 13:12:11 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC