Chuyển đổi OBT sang EUR
Chuyển đổi OBT sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,01 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00957567 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.511,0 €. Oobit giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.15%. Tổng cung của Oobit là 996.837.844,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2460.
Vốn hóa thị trường
3,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
73,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00957567 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00957567 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00009576
EUR
0.1
OBT
0,00095757
EUR
1
OBT
0,00957567
EUR
2
OBT
0,01915134
EUR
3
OBT
0,02872701
EUR
5
OBT
0,04787835
EUR
10
OBT
0,09575670
EUR
20
OBT
0,19151340
EUR
25
OBT
0,23939175
EUR
50
OBT
0,47878350
EUR
100
OBT
0,95756700
EUR
250
OBT
2,393917
EUR
500
OBT
4,787835
EUR
1000
OBT
9,575670
EUR
2500
OBT
23,9392
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
1,044313
OBT
0.1
EUR
10,4431
OBT
1
EUR
104,431
OBT
2
EUR
208,863
OBT
3
EUR
313,294
OBT
5
EUR
522,157
OBT
10
EUR
1.044,313
OBT
20
EUR
2.088,627
OBT
25
EUR
2.610,783
OBT
50
EUR
5.221,567
OBT
100
EUR
10.443,133
OBT
250
EUR
26.107,834
OBT
500
EUR
52.215,667
OBT
1000
EUR
104.431,335
OBT
2500
EUR
261.078,337
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 14:58:54 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC