Chuyển đổi OBT sang EUR
Chuyển đổi OBT sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,021 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02114197 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.866,0 €. Oobit tăng +20.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.56%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
7,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
88,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02114197 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02114197 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00021142
EUR
0.1
OBT
0,00211420
EUR
1
OBT
0,02114197
EUR
2
OBT
0,04228394
EUR
3
OBT
0,06342591
EUR
5
OBT
0,10570985
EUR
10
OBT
0,21141970
EUR
20
OBT
0,42283940
EUR
25
OBT
0,52854925
EUR
50
OBT
1,057099
EUR
100
OBT
2,114197
EUR
250
OBT
5,285493
EUR
500
OBT
10,5710
EUR
1000
OBT
21,1420
EUR
2500
OBT
52,8549
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,47299282
OBT
0.1
EUR
4,729928
OBT
1
EUR
47,2993
OBT
2
EUR
94,5986
OBT
3
EUR
141,898
OBT
5
EUR
236,496
OBT
10
EUR
472,993
OBT
20
EUR
945,986
OBT
25
EUR
1.182,482
OBT
50
EUR
2.364,964
OBT
100
EUR
4.729,928
OBT
250
EUR
11.824,82
OBT
500
EUR
23.649,641
OBT
1000
EUR
47.299,282
OBT
2500
EUR
118.248,205
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 07:19:15 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC