Chuyển đổi OBT sang EUR
Chuyển đổi OBT sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,012 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01176231 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.931,0 €. Oobit giảm -6.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.97%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2051.
Vốn hóa thị trường
4,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01176231 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01176231 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00011762
EUR
0.1
OBT
0,00117623
EUR
1
OBT
0,01176231
EUR
2
OBT
0,02352462
EUR
3
OBT
0,03528693
EUR
5
OBT
0,05881155
EUR
10
OBT
0,11762310
EUR
20
OBT
0,23524620
EUR
25
OBT
0,29405775
EUR
50
OBT
0,58811550
EUR
100
OBT
1,176231
EUR
250
OBT
2,940578
EUR
500
OBT
5,881155
EUR
1000
OBT
11,7623
EUR
2500
OBT
29,4058
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,85017314
OBT
0.1
EUR
8,501731
OBT
1
EUR
85,0173
OBT
2
EUR
170,035
OBT
3
EUR
255,052
OBT
5
EUR
425,087
OBT
10
EUR
850,173
OBT
20
EUR
1.700,346
OBT
25
EUR
2.125,433
OBT
50
EUR
4.250,866
OBT
100
EUR
8.501,731
OBT
250
EUR
21.254,328
OBT
500
EUR
42.508,657
OBT
1000
EUR
85.017,314
OBT
2500
EUR
212.543,284
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 19:12:31 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC