Chuyển đổi OBT sang NOK
Chuyển đổi OBT sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,132 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:49, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,13248300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 890.758 NOK. Oobit giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +1.00%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2302.
Vốn hóa thị trường
46,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
890,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,8 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:49 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.132483 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,13248300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00132483
NOK
0.1
OBT
0,01324830
NOK
1
OBT
0,13248300
NOK
2
OBT
0,26496600
NOK
3
OBT
0,39744900
NOK
5
OBT
0,66241500
NOK
10
OBT
1,324830
NOK
20
OBT
2,649660
NOK
25
OBT
3,312075
NOK
50
OBT
6,624150
NOK
100
OBT
13,2483
NOK
250
OBT
33,1207
NOK
500
OBT
66,2415
NOK
1000
OBT
132,483
NOK
2500
OBT
331,208
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,07548138
OBT
0.1
NOK
0,75481383
OBT
1
NOK
7,548138
OBT
2
NOK
15,0963
OBT
3
NOK
22,6444
OBT
5
NOK
37,7407
OBT
10
NOK
75,4814
OBT
20
NOK
150,963
OBT
25
NOK
188,703
OBT
50
NOK
377,407
OBT
100
NOK
754,814
OBT
250
NOK
1.887,035
OBT
500
NOK
3.774,069
OBT
1000
NOK
7.548,138
OBT
2500
NOK
18.870,346
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 16:49:02 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC