Chuyển đổi OBT sang NOK
Chuyển đổi OBT sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,245 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,24543900 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.031.660 NOK. Oobit tăng +19.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.57%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
86,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.245439 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,24543900 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00245439
NOK
0.1
OBT
0,02454390
NOK
1
OBT
0,24543900
NOK
2
OBT
0,49087800
NOK
3
OBT
0,73631700
NOK
5
OBT
1,227195
NOK
10
OBT
2,454390
NOK
20
OBT
4,908780
NOK
25
OBT
6,135975
NOK
50
OBT
12,2720
NOK
100
OBT
24,5439
NOK
250
OBT
61,3598
NOK
500
OBT
122,720
NOK
1000
OBT
245,439
NOK
2500
OBT
613,598
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,04074332
OBT
0.1
NOK
0,40743321
OBT
1
NOK
4,074332
OBT
2
NOK
8,148664
OBT
3
NOK
12,2230
OBT
5
NOK
20,3717
OBT
10
NOK
40,7433
OBT
20
NOK
81,4866
OBT
25
NOK
101,858
OBT
50
NOK
203,717
OBT
100
NOK
407,433
OBT
250
NOK
1.018,583
OBT
500
NOK
2.037,166
OBT
1000
NOK
4.074,332
OBT
2500
NOK
10.185,83
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 11:02:16 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC