Chuyển đổi OBT sang NOK
Chuyển đổi OBT sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,15 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,15041700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.076.972 NOK. Oobit giảm -8.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.09%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1984.
Vốn hóa thị trường
52,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.150417 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,15041700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00150417
NOK
0.1
OBT
0,01504170
NOK
1
OBT
0,15041700
NOK
2
OBT
0,30083400
NOK
3
OBT
0,45125100
NOK
5
OBT
0,75208500
NOK
10
OBT
1,504170
NOK
20
OBT
3,008340
NOK
25
OBT
3,760425
NOK
50
OBT
7,520850
NOK
100
OBT
15,0417
NOK
250
OBT
37,6043
NOK
500
OBT
75,2085
NOK
1000
OBT
150,417
NOK
2500
OBT
376,042
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,06648185
OBT
0.1
NOK
0,66481847
OBT
1
NOK
6,648185
OBT
2
NOK
13,2964
OBT
3
NOK
19,9446
OBT
5
NOK
33,2409
OBT
10
NOK
66,4818
OBT
20
NOK
132,964
OBT
25
NOK
166,205
OBT
50
NOK
332,409
OBT
100
NOK
664,818
OBT
250
NOK
1.662,046
OBT
500
NOK
3.324,092
OBT
1000
NOK
6.648,185
OBT
2500
NOK
16.620,462
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 20:03:51 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC