Chuyển đổi OBT sang NOK
Chuyển đổi OBT sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,125 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:14, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,12460400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 953.014 NOK. Oobit tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.41%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2381.
Vốn hóa thị trường
43,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
953,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,19 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:14 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.124604 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,12460400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00124604
NOK
0.1
OBT
0,01246040
NOK
1
OBT
0,12460400
NOK
2
OBT
0,24920800
NOK
3
OBT
0,37381200
NOK
5
OBT
0,62302000
NOK
10
OBT
1,246040
NOK
20
OBT
2,492080
NOK
25
OBT
3,115100
NOK
50
OBT
6,230200
NOK
100
OBT
12,4604
NOK
250
OBT
31,1510
NOK
500
OBT
62,3020
NOK
1000
OBT
124,604
NOK
2500
OBT
311,510
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,08025425
OBT
0.1
NOK
0,80254245
OBT
1
NOK
8,025425
OBT
2
NOK
16,0508
OBT
3
NOK
24,0763
OBT
5
NOK
40,1271
OBT
10
NOK
80,2542
OBT
20
NOK
160,508
OBT
25
NOK
200,636
OBT
50
NOK
401,271
OBT
100
NOK
802,542
OBT
250
NOK
2.006,356
OBT
500
NOK
4.012,712
OBT
1000
NOK
8.025,425
OBT
2500
NOK
20.063,561
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 22:14:09 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC