Chuyển đổi OBT sang ILS
Chuyển đổi OBT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,05 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04988567 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 239.428 ₪. Oobit tăng +7.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.11%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2012.
Vốn hóa thị trường
17,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
239,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,68 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04988567 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04988567 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00049886
ILS
0.1
OBT
0,00498857
ILS
1
OBT
0,04988567
ILS
2
OBT
0,09977134
ILS
3
OBT
0,14965701
ILS
5
OBT
0,24942835
ILS
10
OBT
0,49885670
ILS
20
OBT
0,99771340
ILS
25
OBT
1,247142
ILS
50
OBT
2,494284
ILS
100
OBT
4,988567
ILS
250
OBT
12,4714
ILS
500
OBT
24,9428
ILS
1000
OBT
49,8857
ILS
2500
OBT
124,714
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,20045837
OBT
0.1
ILS
2,004584
OBT
1
ILS
20,0458
OBT
2
ILS
40,0917
OBT
3
ILS
60,1375
OBT
5
ILS
100,229
OBT
10
ILS
200,458
OBT
20
ILS
400,917
OBT
25
ILS
501,146
OBT
50
ILS
1.002,292
OBT
100
ILS
2.004,584
OBT
250
ILS
5.011,459
OBT
500
ILS
10.022,918
OBT
1000
ILS
20.045,837
OBT
2500
ILS
50.114,592
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 12:24:45 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC