Chuyển đổi OBT sang ILS
Chuyển đổi OBT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,04 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,03985382 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.738 ₪. Oobit giảm -7.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +1.64%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2488.
Vốn hóa thị trường
13,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
183,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,37 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03985382 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,03985382 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00039854
ILS
0.1
OBT
0,00398538
ILS
1
OBT
0,03985382
ILS
2
OBT
0,07970764
ILS
3
OBT
0,11956146
ILS
5
OBT
0,19926910
ILS
10
OBT
0,39853820
ILS
20
OBT
0,79707640
ILS
25
OBT
0,99634550
ILS
50
OBT
1,992691
ILS
100
OBT
3,985382
ILS
250
OBT
9,963455
ILS
500
OBT
19,9269
ILS
1000
OBT
39,8538
ILS
2500
OBT
99,6345
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,25091698
OBT
0.1
ILS
2,509170
OBT
1
ILS
25,0917
OBT
2
ILS
50,1834
OBT
3
ILS
75,2751
OBT
5
ILS
125,458
OBT
10
ILS
250,917
OBT
20
ILS
501,834
OBT
25
ILS
627,292
OBT
50
ILS
1.254,585
OBT
100
ILS
2.509,17
OBT
250
ILS
6.272,924
OBT
500
ILS
12.545,849
OBT
1000
ILS
25.091,698
OBT
2500
ILS
62.729,244
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 04:20:41 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC