Chuyển đổi OBT sang ILS
Chuyển đổi OBT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,04 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:32, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,03988627 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 299.251 ₪. Oobit giảm -10.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.85%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2512.
Vốn hóa thị trường
14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
299,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:32 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03988627 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,03988627 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00039886
ILS
0.1
OBT
0,00398863
ILS
1
OBT
0,03988627
ILS
2
OBT
0,07977254
ILS
3
OBT
0,11965881
ILS
5
OBT
0,19943135
ILS
10
OBT
0,39886270
ILS
20
OBT
0,79772540
ILS
25
OBT
0,99715675
ILS
50
OBT
1,994314
ILS
100
OBT
3,988627
ILS
250
OBT
9,971568
ILS
500
OBT
19,9431
ILS
1000
OBT
39,8863
ILS
2500
OBT
99,7157
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,25071284
OBT
0.1
ILS
2,507128
OBT
1
ILS
25,0713
OBT
2
ILS
50,1426
OBT
3
ILS
75,2139
OBT
5
ILS
125,356
OBT
10
ILS
250,713
OBT
20
ILS
501,426
OBT
25
ILS
626,782
OBT
50
ILS
1.253,564
OBT
100
ILS
2.507,128
OBT
250
ILS
6.267,821
OBT
500
ILS
12.535,642
OBT
1000
ILS
25.071,284
OBT
2500
ILS
62.678,21
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 09:32:57 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC