Chuyển đổi OBT sang ILS
Chuyển đổi OBT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,051 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05086100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.498,0 ₪. Oobit giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1972.
Vốn hóa thị trường
17,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.050861 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05086100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00050861
ILS
0.1
OBT
0,00508610
ILS
1
OBT
0,05086100
ILS
2
OBT
0,10172200
ILS
3
OBT
0,15258300
ILS
5
OBT
0,25430500
ILS
10
OBT
0,50861000
ILS
20
OBT
1,017220
ILS
25
OBT
1,271525
ILS
50
OBT
2,543050
ILS
100
OBT
5,086100
ILS
250
OBT
12,7153
ILS
500
OBT
25,4305
ILS
1000
OBT
50,8610
ILS
2500
OBT
127,153
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 20:17:48 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC