Chuyển đổi OBT sang ILS
Chuyển đổi OBT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,081 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,08073800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 339.368 ₪. Oobit tăng +20.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.56%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1962.
Vốn hóa thị trường
28,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
339,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.080738 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,08073800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00080738
ILS
0.1
OBT
0,00807380
ILS
1
OBT
0,08073800
ILS
2
OBT
0,16147600
ILS
3
OBT
0,24221400
ILS
5
OBT
0,40369000
ILS
10
OBT
0,80738000
ILS
20
OBT
1,614760
ILS
25
OBT
2,018450
ILS
50
OBT
4,036900
ILS
100
OBT
8,073800
ILS
250
OBT
20,1845
ILS
500
OBT
40,3690
ILS
1000
OBT
80,7380
ILS
2500
OBT
201,845
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,12385742
OBT
0.1
ILS
1,238574
OBT
1
ILS
12,3857
OBT
2
ILS
24,7715
OBT
3
ILS
37,1572
OBT
5
ILS
61,9287
OBT
10
ILS
123,857
OBT
20
ILS
247,715
OBT
25
ILS
309,644
OBT
50
ILS
619,287
OBT
100
ILS
1.238,574
OBT
250
ILS
3.096,435
OBT
500
ILS
6.192,871
OBT
1000
ILS
12.385,742
OBT
2500
ILS
30.964,354
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 11:02:15 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC