Chuyển đổi OBT sang ILS
Chuyển đổi OBT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,054 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05432500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.506 ₪. Oobit giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.65%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1987.
Vốn hóa thị trường
19,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
107,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.054325 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05432500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00054325
ILS
0.1
OBT
0,00543250
ILS
1
OBT
0,05432500
ILS
2
OBT
0,10865000
ILS
3
OBT
0,16297500
ILS
5
OBT
0,27162500
ILS
10
OBT
0,54325000
ILS
20
OBT
1,086500
ILS
25
OBT
1,358125
ILS
50
OBT
2,716250
ILS
100
OBT
5,432500
ILS
250
OBT
13,5812
ILS
500
OBT
27,1625
ILS
1000
OBT
54,3250
ILS
2500
OBT
135,813
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,18407731
OBT
0.1
ILS
1,840773
OBT
1
ILS
18,4077
OBT
2
ILS
36,8155
OBT
3
ILS
55,2232
OBT
5
ILS
92,0387
OBT
10
ILS
184,077
OBT
20
ILS
368,155
OBT
25
ILS
460,193
OBT
50
ILS
920,387
OBT
100
ILS
1.840,773
OBT
250
ILS
4.601,933
OBT
500
ILS
9.203,866
OBT
1000
ILS
18.407,731
OBT
2500
ILS
46.019,328
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 00:30:57 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC