Chuyển đổi OBT sang XRP
Chuyển đổi OBT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,004 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00401331 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.750,0 XRP. Oobit tăng +7.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.27%. Tổng cung của Oobit là 996.837.863,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2377.
Vốn hóa thị trường
1,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,3 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00401331 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00401331 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang XRP

OBT

XRP
0.01
OBT
0,00004013
XRP
0.1
OBT
0,00040133
XRP
1
OBT
0,00401331
XRP
2
OBT
0,00802662
XRP
3
OBT
0,01203993
XRP
5
OBT
0,02006655
XRP
10
OBT
0,04013310
XRP
20
OBT
0,08026620
XRP
25
OBT
0,10033275
XRP
50
OBT
0,20066550
XRP
100
OBT
0,40133100
XRP
250
OBT
1,003328
XRP
500
OBT
2,006655
XRP
1000
OBT
4,013310
XRP
2500
OBT
10,0333
XRP
Chuyển đổi XRP sang Oobit

XRP

OBT
0.01
XRP
2,491709
OBT
0.1
XRP
24,9171
OBT
1
XRP
249,171
OBT
2
XRP
498,342
OBT
3
XRP
747,513
OBT
5
XRP
1.245,854
OBT
10
XRP
2.491,709
OBT
20
XRP
4.983,418
OBT
25
XRP
6.229,272
OBT
50
XRP
12.458,544
OBT
100
XRP
24.917,088
OBT
250
XRP
62.292,721
OBT
500
XRP
124.585,442
OBT
1000
XRP
249.170,884
OBT
2500
XRP
622.927,21
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XRP được tạo vào lúc 14:13:14 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC