Chuyển đổi OBT sang XLM
Chuyển đổi OBT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,025 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02543151 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 171.181 XLM. Oobit giảm -9.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -2.89%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2314.
Vốn hóa thị trường
8,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
171,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02543151 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02543151 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Stellar

OBT

XLM
0.01
OBT
0,00025432
XLM
0.1
OBT
0,00254315
XLM
1
OBT
0,02543151
XLM
2
OBT
0,05086302
XLM
3
OBT
0,07629453
XLM
5
OBT
0,12715755
XLM
10
OBT
0,25431510
XLM
20
OBT
0,50863020
XLM
25
OBT
0,63578775
XLM
50
OBT
1,271576
XLM
100
OBT
2,543151
XLM
250
OBT
6,357878
XLM
500
OBT
12,7158
XLM
1000
OBT
25,4315
XLM
2500
OBT
63,5788
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Oobit

XLM

OBT
0.01
XLM
0,39321299
OBT
0.1
XLM
3,932130
OBT
1
XLM
39,3213
OBT
2
XLM
78,6426
OBT
3
XLM
117,964
OBT
5
XLM
196,606
OBT
10
XLM
393,213
OBT
20
XLM
786,426
OBT
25
XLM
983,032
OBT
50
XLM
1.966,065
OBT
100
XLM
3.932,13
OBT
250
XLM
9.830,325
OBT
500
XLM
19.660,649
OBT
1000
XLM
39.321,299
OBT
2500
XLM
98.303,247
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XLM được tạo vào lúc 01:52:32 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC