Chuyển đổi OBT sang XLM
Chuyển đổi OBT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 OBT tương đương 0,049 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04929565 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.328,0 XLM. Oobit tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.26%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1972.
Vốn hóa thị trường
17,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04929565 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04929565 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Stellar

OBT

XLM
0.01
OBT
0,00049296
XLM
0.1
OBT
0,00492957
XLM
1
OBT
0,04929565
XLM
2
OBT
0,09859130
XLM
3
OBT
0,14788695
XLM
5
OBT
0,24647825
XLM
10
OBT
0,49295650
XLM
20
OBT
0,98591300
XLM
25
OBT
1,232391
XLM
50
OBT
2,464783
XLM
100
OBT
4,929565
XLM
250
OBT
12,3239
XLM
500
OBT
24,6478
XLM
1000
OBT
49,2957
XLM
2500
OBT
123,239
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Oobit

XLM

OBT
0.01
XLM
0,20285766
OBT
0.1
XLM
2,028577
OBT
1
XLM
20,2858
OBT
2
XLM
40,5715
OBT
3
XLM
60,8573
OBT
5
XLM
101,429
OBT
10
XLM
202,858
OBT
20
XLM
405,715
OBT
25
XLM
507,144
OBT
50
XLM
1.014,288
OBT
100
XLM
2.028,577
OBT
250
XLM
5.071,441
OBT
500
XLM
10.142,883
OBT
1000
XLM
20.285,766
OBT
2500
XLM
50.714,414
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XLM được tạo vào lúc 20:22:16 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC