Chuyển đổi 2 TRX sang VEF
Chuyển đổi 2 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,035 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03534434 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.162.436 VEF. TRON giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.11%. Tổng cung của TRON là 94.671.080.777,01 US$ và tổng cung lưu thông là 94.671.049.006,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 9.
Vốn hóa thị trường
3,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
105,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 2 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07068868 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03534434 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00035344
VEF
0.1
TRX
0,00353443
VEF
1
TRX
0,03534434
VEF
2
TRX
0,07068868
VEF
3
TRX
0,10603302
VEF
5
TRX
0,17672170
VEF
10
TRX
0,35344340
VEF
20
TRX
0,70688680
VEF
25
TRX
0,88360850
VEF
50
TRX
1,767217
VEF
100
TRX
3,534434
VEF
250
TRX
8,836085
VEF
500
TRX
17,6722
VEF
1000
TRX
35,3443
VEF
2500
TRX
88,3609
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,28293073
TRX
0.1
VEF
2,829307
TRX
1
VEF
28,2931
TRX
2
VEF
56,5861
TRX
3
VEF
84,8792
TRX
5
VEF
141,465
TRX
10
VEF
282,931
TRX
20
VEF
565,861
TRX
25
VEF
707,327
TRX
50
VEF
1.414,654
TRX
100
VEF
2.829,307
TRX
250
VEF
7.073,268
TRX
500
VEF
14.146,537
TRX
1000
VEF
28.293,073
TRX
2500
VEF
70.732,683
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 20:07:21 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC