Chuyển đổi 1000 TRX sang VEF
Chuyển đổi 1000 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03555477 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.824.422 VEF. TRON tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.01%. Tổng cung của TRON là 94.673.126.574,8 US$ và tổng cung lưu thông là 94.672.960.671,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
3,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
112,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 1000 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.55477 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03555477 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00035555
VEF
0.1
TRX
0,00355548
VEF
1
TRX
0,03555477
VEF
2
TRX
0,07110954
VEF
3
TRX
0,10666431
VEF
5
TRX
0,17777385
VEF
10
TRX
0,35554770
VEF
20
TRX
0,71109540
VEF
25
TRX
0,88886925
VEF
50
TRX
1,777738
VEF
100
TRX
3,555477
VEF
250
TRX
8,888693
VEF
500
TRX
17,7774
VEF
1000
TRX
35,5548
VEF
2500
TRX
88,8869
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,28125621
TRX
0.1
VEF
2,812562
TRX
1
VEF
28,1256
TRX
2
VEF
56,2512
TRX
3
VEF
84,3769
TRX
5
VEF
140,628
TRX
10
VEF
281,256
TRX
20
VEF
562,512
TRX
25
VEF
703,141
TRX
50
VEF
1.406,281
TRX
100
VEF
2.812,562
TRX
250
VEF
7.031,405
TRX
500
VEF
14.062,811
TRX
1000
VEF
28.125,621
TRX
2500
VEF
70.314,054
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 07:58:04 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC