Chuyển đổi 1 TRX sang VEF
Chuyển đổi 1 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02931210 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.191.030 VEF. TRON tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.03%. Tổng cung của TRON là 94.666.072.307,47 US$ và tổng cung lưu thông là 94.665.759.436,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 9.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
87,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0293121 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02931210 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte
TRX
VEF
0.01
TRX
0,00029312
VEF
0.1
TRX
0,00293121
VEF
1
TRX
0,02931210
VEF
2
TRX
0,05862420
VEF
3
TRX
0,08793630
VEF
5
TRX
0,14656050
VEF
10
TRX
0,29312100
VEF
20
TRX
0,58624200
VEF
25
TRX
0,73280250
VEF
50
TRX
1,465605
VEF
100
TRX
2,931210
VEF
250
TRX
7,328025
VEF
500
TRX
14,6561
VEF
1000
TRX
29,3121
VEF
2500
TRX
73,2803
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF
TRX
0.01
VEF
0,34115604
TRX
0.1
VEF
3,411560
TRX
1
VEF
34,1156
TRX
2
VEF
68,2312
TRX
3
VEF
102,347
TRX
5
VEF
170,578
TRX
10
VEF
341,156
TRX
20
VEF
682,312
TRX
25
VEF
852,890
TRX
50
VEF
1.705,78
TRX
100
VEF
3.411,56
TRX
250
VEF
8.528,901
TRX
500
VEF
17.057,802
TRX
1000
VEF
34.115,604
TRX
2500
VEF
85.289,01
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 03:47:24 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC