Chuyển đổi 1 TRX sang VEF
Chuyển đổi 1 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,032 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:33, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03164433 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 442.562.218 VEF. TRON tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.02%. Tổng cung của TRON là 94.729.181.020,05 US$ và tổng cung lưu thông là 94.729.138.855,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
3 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,73 T US$
Khối lượng (24h)
442,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:33 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03164433 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03164433 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00031644
VEF
0.1
TRX
0,00316443
VEF
1
TRX
0,03164433
VEF
2
TRX
0,06328866
VEF
3
TRX
0,09493299
VEF
5
TRX
0,15822165
VEF
10
TRX
0,31644330
VEF
20
TRX
0,63288660
VEF
25
TRX
0,79110825
VEF
50
TRX
1,582217
VEF
100
TRX
3,164433
VEF
250
TRX
7,911082
VEF
500
TRX
15,8222
VEF
1000
TRX
31,6443
VEF
2500
TRX
79,1108
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,31601238
TRX
0.1
VEF
3,160124
TRX
1
VEF
31,6012
TRX
2
VEF
63,2025
TRX
3
VEF
94,8037
TRX
5
VEF
158,006
TRX
10
VEF
316,012
TRX
20
VEF
632,025
TRX
25
VEF
790,031
TRX
50
VEF
1.580,062
TRX
100
VEF
3.160,124
TRX
250
VEF
7.900,309
TRX
500
VEF
15.800,619
TRX
1000
VEF
31.601,238
TRX
2500
VEF
79.003,095
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 23:33:46 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC