Chuyển đổi 1 TRX sang VEF
Chuyển đổi 1 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,034 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:23, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03421238 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.115.511 VEF. TRON giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.53%. Tổng cung của TRON là 94.663.324.008,12 US$ và tổng cung lưu thông là 94.663.324.550,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 11.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,66 T US$
Khối lượng (24h)
78,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:23 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03421238 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03421238 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00034212
VEF
0.1
TRX
0,00342124
VEF
1
TRX
0,03421238
VEF
2
TRX
0,06842476
VEF
3
TRX
0,10263714
VEF
5
TRX
0,17106190
VEF
10
TRX
0,34212380
VEF
20
TRX
0,68424760
VEF
25
TRX
0,85530950
VEF
50
TRX
1,710619
VEF
100
TRX
3,421238
VEF
250
TRX
8,553095
VEF
500
TRX
17,1062
VEF
1000
TRX
34,2124
VEF
2500
TRX
85,5310
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,29229185
TRX
0.1
VEF
2,922919
TRX
1
VEF
29,2292
TRX
2
VEF
58,4584
TRX
3
VEF
87,6876
TRX
5
VEF
146,146
TRX
10
VEF
292,292
TRX
20
VEF
584,584
TRX
25
VEF
730,730
TRX
50
VEF
1.461,459
TRX
100
VEF
2.922,919
TRX
250
VEF
7.307,296
TRX
500
VEF
14.614,593
TRX
1000
VEF
29.229,185
TRX
2500
VEF
73.072,964
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 00:23:43 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC