Chuyển đổi 10 VEF sang TRX
Chuyển đổi 10 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,035 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:34, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03467257 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.144.263 VEF. TRON tăng +1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.17%. Tổng cung của TRON là 94.668.827.352,67 US$ và tổng cung lưu thông là 94.668.702.880,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
3,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
76,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:34 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03467257 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03467257 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00034673
VEF
0.1
TRX
0,00346726
VEF
1
TRX
0,03467257
VEF
2
TRX
0,06934514
VEF
3
TRX
0,10401771
VEF
5
TRX
0,17336285
VEF
10
TRX
0,34672570
VEF
20
TRX
0,69345140
VEF
25
TRX
0,86681425
VEF
50
TRX
1,733629
VEF
100
TRX
3,467257
VEF
250
TRX
8,668143
VEF
500
TRX
17,3363
VEF
1000
TRX
34,6726
VEF
2500
TRX
86,6814
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,28841243
TRX
0.1
VEF
2,884124
TRX
1
VEF
28,8412
TRX
2
VEF
57,6825
TRX
3
VEF
86,5237
TRX
5
VEF
144,206
TRX
10
VEF
288,412
TRX
20
VEF
576,825
TRX
25
VEF
721,031
TRX
50
VEF
1.442,062
TRX
100
VEF
2.884,124
TRX
250
VEF
7.210,311
TRX
500
VEF
14.420,621
TRX
1000
VEF
28.841,243
TRX
2500
VEF
72.103,106
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 23:34:39 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC