Chuyển đổi 1 VEF sang TRX
Chuyển đổi 1 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02868661 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.465.486 VEF. TRON tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.02%. Tổng cung của TRON là 94.681.954.840,23 US$ và tổng cung lưu thông là 94.681.956.306,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 9.
Vốn hóa thị trường
2,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,68 T US$
Khối lượng (24h)
55,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02868661 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02868661 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte
TRX
VEF
0.01
TRX
0,00028687
VEF
0.1
TRX
0,00286866
VEF
1
TRX
0,02868661
VEF
2
TRX
0,05737322
VEF
3
TRX
0,08605983
VEF
5
TRX
0,14343305
VEF
10
TRX
0,28686610
VEF
20
TRX
0,57373220
VEF
25
TRX
0,71716525
VEF
50
TRX
1,434331
VEF
100
TRX
2,868661
VEF
250
TRX
7,171653
VEF
500
TRX
14,3433
VEF
1000
TRX
28,6866
VEF
2500
TRX
71,7165
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF
TRX
0.01
VEF
0,34859469
TRX
0.1
VEF
3,485947
TRX
1
VEF
34,8595
TRX
2
VEF
69,7189
TRX
3
VEF
104,578
TRX
5
VEF
174,297
TRX
10
VEF
348,595
TRX
20
VEF
697,189
TRX
25
VEF
871,487
TRX
50
VEF
1.742,973
TRX
100
VEF
3.485,947
TRX
250
VEF
8.714,867
TRX
500
VEF
17.429,735
TRX
1000
VEF
34.859,469
TRX
2500
VEF
87.148,673
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 15:03:21 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC