Chuyển đổi 3 TRX sang VEF
Chuyển đổi 3 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:58, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02242370 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.645.018 VEF. TRON giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.72%. Tổng cung của TRON là 95.030.360.422,22 US$ và tổng cung lưu thông là 95.030.347.532,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
70,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:58 , việc chuyển đổi 3 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0672711 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02242370 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00022424
VEF
0.1
TRX
0,00224237
VEF
1
TRX
0,02242370
VEF
2
TRX
0,04484740
VEF
3
TRX
0,06727110
VEF
5
TRX
0,11211850
VEF
10
TRX
0,22423700
VEF
20
TRX
0,44847400
VEF
25
TRX
0,56059250
VEF
50
TRX
1,121185
VEF
100
TRX
2,242370
VEF
250
TRX
5,605925
VEF
500
TRX
11,2119
VEF
1000
TRX
22,4237
VEF
2500
TRX
56,0593
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,44595673
TRX
0.1
VEF
4,459567
TRX
1
VEF
44,5957
TRX
2
VEF
89,1913
TRX
3
VEF
133,787
TRX
5
VEF
222,978
TRX
10
VEF
445,957
TRX
20
VEF
891,913
TRX
25
VEF
1.114,892
TRX
50
VEF
2.229,784
TRX
100
VEF
4.459,567
TRX
250
VEF
11.148,918
TRX
500
VEF
22.297,837
TRX
1000
VEF
44.595,673
TRX
2500
VEF
111.489,183
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 20:58:42 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC