Chuyển đổi 5 TRX sang VEF
Chuyển đổi 5 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02370248 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.926.426 VEF. TRON tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.33%. Tổng cung của TRON là 94.991.764.073,49 US$ và tổng cung lưu thông là 94.991.432.041,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,99 T US$
Khối lượng (24h)
59,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 5 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1185124 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02370248 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00023702
VEF
0.1
TRX
0,00237025
VEF
1
TRX
0,02370248
VEF
2
TRX
0,04740496
VEF
3
TRX
0,07110744
VEF
5
TRX
0,11851240
VEF
10
TRX
0,23702480
VEF
20
TRX
0,47404960
VEF
25
TRX
0,59256200
VEF
50
TRX
1,185124
VEF
100
TRX
2,370248
VEF
250
TRX
5,925620
VEF
500
TRX
11,8512
VEF
1000
TRX
23,7025
VEF
2500
TRX
59,2562
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,42189678
TRX
0.1
VEF
4,218968
TRX
1
VEF
42,1897
TRX
2
VEF
84,3794
TRX
3
VEF
126,569
TRX
5
VEF
210,948
TRX
10
VEF
421,897
TRX
20
VEF
843,794
TRX
25
VEF
1.054,742
TRX
50
VEF
2.109,484
TRX
100
VEF
4.218,968
TRX
250
VEF
10.547,42
TRX
500
VEF
21.094,839
TRX
1000
VEF
42.189,678
TRX
2500
VEF
105.474,195
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 06:49:13 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC