Chuyển đổi 5 TRX sang VEF
Chuyển đổi 5 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:37, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02738434 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.137.807 VEF. TRON tăng +0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.49%. Tổng cung của TRON là 94.883.699.678,86 US$ và tổng cung lưu thông là 94.883.661.601,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,88 T US$
Khối lượng (24h)
93,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:37 , việc chuyển đổi 5 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1369217 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02738434 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00027384
VEF
0.1
TRX
0,00273843
VEF
1
TRX
0,02738434
VEF
2
TRX
0,05476868
VEF
3
TRX
0,08215302
VEF
5
TRX
0,13692170
VEF
10
TRX
0,27384340
VEF
20
TRX
0,54768680
VEF
25
TRX
0,68460850
VEF
50
TRX
1,369217
VEF
100
TRX
2,738434
VEF
250
TRX
6,846085
VEF
500
TRX
13,6922
VEF
1000
TRX
27,3843
VEF
2500
TRX
68,4609
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,36517221
TRX
0.1
VEF
3,651722
TRX
1
VEF
36,5172
TRX
2
VEF
73,0344
TRX
3
VEF
109,552
TRX
5
VEF
182,586
TRX
10
VEF
365,172
TRX
20
VEF
730,344
TRX
25
VEF
912,931
TRX
50
VEF
1.825,861
TRX
100
VEF
3.651,722
TRX
250
VEF
9.129,305
TRX
500
VEF
18.258,611
TRX
1000
VEF
36.517,221
TRX
2500
VEF
91.293,053
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 19:37:52 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC