Chuyển đổi 5 TRX sang VEF
Chuyển đổi 5 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,034 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03447995 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.480.328 VEF. TRON tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.02%. Tổng cung của TRON là 94.669.562.287,19 US$ và tổng cung lưu thông là 94.669.538.263,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
3,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
59,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 5 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17239975000000002 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03447995 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00034480
VEF
0.1
TRX
0,00344800
VEF
1
TRX
0,03447995
VEF
2
TRX
0,06895990
VEF
3
TRX
0,10343985
VEF
5
TRX
0,17239975
VEF
10
TRX
0,34479950
VEF
20
TRX
0,68959900
VEF
25
TRX
0,86199875
VEF
50
TRX
1,723998
VEF
100
TRX
3,447995
VEF
250
TRX
8,619988
VEF
500
TRX
17,2400
VEF
1000
TRX
34,4800
VEF
2500
TRX
86,1999
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,29002362
TRX
0.1
VEF
2,900236
TRX
1
VEF
29,0024
TRX
2
VEF
58,0047
TRX
3
VEF
87,0071
TRX
5
VEF
145,012
TRX
10
VEF
290,024
TRX
20
VEF
580,047
TRX
25
VEF
725,059
TRX
50
VEF
1.450,118
TRX
100
VEF
2.900,236
TRX
250
VEF
7.250,591
TRX
500
VEF
14.501,181
TRX
1000
VEF
29.002,362
TRX
2500
VEF
72.505,906
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 11:38:41 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC