Chuyển đổi 0.1 TRX sang VEF
Chuyển đổi 0.1 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:16, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02710843 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.917.062 VEF. TRON tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.26%. Tổng cung của TRON là 94.860.806.944,96 US$ và tổng cung lưu thông là 94.860.349.084,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 9.
Vốn hóa thị trường
2,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,86 T US$
Khối lượng (24h)
42,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:16 , việc chuyển đổi 0.1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002710843 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02710843 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00027108
VEF
0.1
TRX
0,00271084
VEF
1
TRX
0,02710843
VEF
2
TRX
0,05421686
VEF
3
TRX
0,08132529
VEF
5
TRX
0,13554215
VEF
10
TRX
0,27108430
VEF
20
TRX
0,54216860
VEF
25
TRX
0,67771075
VEF
50
TRX
1,355422
VEF
100
TRX
2,710843
VEF
250
TRX
6,777108
VEF
500
TRX
13,5542
VEF
1000
TRX
27,1084
VEF
2500
TRX
67,7711
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,36888894
TRX
0.1
VEF
3,688889
TRX
1
VEF
36,8889
TRX
2
VEF
73,7778
TRX
3
VEF
110,667
TRX
5
VEF
184,444
TRX
10
VEF
368,889
TRX
20
VEF
737,778
TRX
25
VEF
922,222
TRX
50
VEF
1.844,445
TRX
100
VEF
3.688,889
TRX
250
VEF
9.222,223
TRX
500
VEF
18.444,447
TRX
1000
VEF
36.888,894
TRX
2500
VEF
92.222,235
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 18:16:21 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC