Chuyển đổi 0.1 TRX sang VEF
Chuyển đổi 0.1 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:43, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02235692 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.057.909 VEF. TRON tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +1.34%. Tổng cung của TRON là 95.027.672.236,35 US$ và tổng cung lưu thông là 95.027.521.677,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
66,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:43 , việc chuyển đổi 0.1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002235692 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02235692 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00022357
VEF
0.1
TRX
0,00223569
VEF
1
TRX
0,02235692
VEF
2
TRX
0,04471384
VEF
3
TRX
0,06707076
VEF
5
TRX
0,11178460
VEF
10
TRX
0,22356920
VEF
20
TRX
0,44713840
VEF
25
TRX
0,55892300
VEF
50
TRX
1,117846
VEF
100
TRX
2,235692
VEF
250
TRX
5,589230
VEF
500
TRX
11,1785
VEF
1000
TRX
22,3569
VEF
2500
TRX
55,8923
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,44728880
TRX
0.1
VEF
4,472888
TRX
1
VEF
44,7289
TRX
2
VEF
89,4578
TRX
3
VEF
134,187
TRX
5
VEF
223,644
TRX
10
VEF
447,289
TRX
20
VEF
894,578
TRX
25
VEF
1.118,222
TRX
50
VEF
2.236,444
TRX
100
VEF
4.472,888
TRX
250
VEF
11.182,22
TRX
500
VEF
22.364,44
TRX
1000
VEF
44.728,88
TRX
2500
VEF
111.822,201
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 11:43:15 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC