Chuyển đổi 0.1 TRX sang VEF
Chuyển đổi 0.1 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02227257 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.287.259 VEF. TRON giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.17%. Tổng cung của TRON là 95.027.803.197,39 US$ và tổng cung lưu thông là 95.027.434.572,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
70,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 0.1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002227257 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02227257 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00022273
VEF
0.1
TRX
0,00222726
VEF
1
TRX
0,02227257
VEF
2
TRX
0,04454514
VEF
3
TRX
0,06681771
VEF
5
TRX
0,11136285
VEF
10
TRX
0,22272570
VEF
20
TRX
0,44545140
VEF
25
TRX
0,55681425
VEF
50
TRX
1,113629
VEF
100
TRX
2,227257
VEF
250
TRX
5,568142
VEF
500
TRX
11,1363
VEF
1000
TRX
22,2726
VEF
2500
TRX
55,6814
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,44898276
TRX
0.1
VEF
4,489828
TRX
1
VEF
44,8983
TRX
2
VEF
89,7966
TRX
3
VEF
134,695
TRX
5
VEF
224,491
TRX
10
VEF
448,983
TRX
20
VEF
897,966
TRX
25
VEF
1.122,457
TRX
50
VEF
2.244,914
TRX
100
VEF
4.489,828
TRX
250
VEF
11.224,569
TRX
500
VEF
22.449,138
TRX
1000
VEF
44.898,276
TRX
2500
VEF
112.245,691
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 10:39:49 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC