Chuyển đổi 100 TRX sang VEF
Chuyển đổi 100 TRX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:45, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02216663 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.856.945 VEF. TRON giảm -1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.19%. Tổng cung của TRON là 95.027.454.947,64 US$ và tổng cung lưu thông là 95.027.434.572,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
65,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:45 , việc chuyển đổi 100 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.216663 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02216663 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00022167
VEF
0.1
TRX
0,00221666
VEF
1
TRX
0,02216663
VEF
2
TRX
0,04433326
VEF
3
TRX
0,06649989
VEF
5
TRX
0,11083315
VEF
10
TRX
0,22166630
VEF
20
TRX
0,44333260
VEF
25
TRX
0,55416575
VEF
50
TRX
1,108332
VEF
100
TRX
2,216663
VEF
250
TRX
5,541658
VEF
500
TRX
11,0833
VEF
1000
TRX
22,1666
VEF
2500
TRX
55,4166
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,45112857
TRX
0.1
VEF
4,511286
TRX
1
VEF
45,1129
TRX
2
VEF
90,2257
TRX
3
VEF
135,339
TRX
5
VEF
225,564
TRX
10
VEF
451,129
TRX
20
VEF
902,257
TRX
25
VEF
1.127,821
TRX
50
VEF
2.255,643
TRX
100
VEF
4.511,286
TRX
250
VEF
11.278,214
TRX
500
VEF
22.556,428
TRX
1000
VEF
45.112,857
TRX
2500
VEF
112.782,141
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 04:45:09 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC