Chuyển đổi 20 VEF sang TRX
Chuyển đổi 20 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:28, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03580662 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.038.585 VEF. TRON tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.42%. Tổng cung của TRON là 94.671.219.555,17 US$ và tổng cung lưu thông là 94.671.161.737,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 9.
Vốn hóa thị trường
3,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
99,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:28 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03580662 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03580662 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00035807
VEF
0.1
TRX
0,00358066
VEF
1
TRX
0,03580662
VEF
2
TRX
0,07161324
VEF
3
TRX
0,10741986
VEF
5
TRX
0,17903310
VEF
10
TRX
0,35806620
VEF
20
TRX
0,71613240
VEF
25
TRX
0,89516550
VEF
50
TRX
1,790331
VEF
100
TRX
3,580662
VEF
250
TRX
8,951655
VEF
500
TRX
17,9033
VEF
1000
TRX
35,8066
VEF
2500
TRX
89,5166
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,27927797
TRX
0.1
VEF
2,792780
TRX
1
VEF
27,9278
TRX
2
VEF
55,8556
TRX
3
VEF
83,7834
TRX
5
VEF
139,639
TRX
10
VEF
279,278
TRX
20
VEF
558,556
TRX
25
VEF
698,195
TRX
50
VEF
1.396,39
TRX
100
VEF
2.792,78
TRX
250
VEF
6.981,949
TRX
500
VEF
13.963,898
TRX
1000
VEF
27.927,797
TRX
2500
VEF
69.819,491
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 13:28:38 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC