Chuyển đổi 500 VEF sang TRX
Chuyển đổi 500 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02233146 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.835.049 VEF. TRON tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.13%. Tổng cung của TRON là 95.026.673.800,69 US$ và tổng cung lưu thông là 95.026.666.214,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
60,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02233146 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02233146 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00022331
VEF
0.1
TRX
0,00223315
VEF
1
TRX
0,02233146
VEF
2
TRX
0,04466292
VEF
3
TRX
0,06699438
VEF
5
TRX
0,11165730
VEF
10
TRX
0,22331460
VEF
20
TRX
0,44662920
VEF
25
TRX
0,55828650
VEF
50
TRX
1,116573
VEF
100
TRX
2,233146
VEF
250
TRX
5,582865
VEF
500
TRX
11,1657
VEF
1000
TRX
22,3315
VEF
2500
TRX
55,8287
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,44779876
TRX
0.1
VEF
4,477988
TRX
1
VEF
44,7799
TRX
2
VEF
89,5598
TRX
3
VEF
134,340
TRX
5
VEF
223,899
TRX
10
VEF
447,799
TRX
20
VEF
895,598
TRX
25
VEF
1.119,497
TRX
50
VEF
2.238,994
TRX
100
VEF
4.477,988
TRX
250
VEF
11.194,969
TRX
500
VEF
22.389,938
TRX
1000
VEF
44.779,876
TRX
2500
VEF
111.949,689
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 22:44:09 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC