Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX
Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02881097 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.040.276 VEF. TRON tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.08%. Tổng cung của TRON là 94.781.904.945 US$ và tổng cung lưu thông là 94.781.857.269,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 8.
Vốn hóa thị trường
2,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,78 T US$
Khối lượng (24h)
34,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02881097 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02881097 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00028811
VEF
0.1
TRX
0,00288110
VEF
1
TRX
0,02881097
VEF
2
TRX
0,05762194
VEF
3
TRX
0,08643291
VEF
5
TRX
0,14405485
VEF
10
TRX
0,28810970
VEF
20
TRX
0,57621940
VEF
25
TRX
0,72027425
VEF
50
TRX
1,440549
VEF
100
TRX
2,881097
VEF
250
TRX
7,202743
VEF
500
TRX
14,4055
VEF
1000
TRX
28,8110
VEF
2500
TRX
72,0274
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,34709001
TRX
0.1
VEF
3,470900
TRX
1
VEF
34,7090
TRX
2
VEF
69,4180
TRX
3
VEF
104,127
TRX
5
VEF
173,545
TRX
10
VEF
347,090
TRX
20
VEF
694,180
TRX
25
VEF
867,725
TRX
50
VEF
1.735,45
TRX
100
VEF
3.470,90
TRX
250
VEF
8.677,25
TRX
500
VEF
17.354,501
TRX
1000
VEF
34.709,001
TRX
2500
VEF
86.772,504
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 12:08:57 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC