Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX
Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02390671 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.323.452 VEF. TRON tăng +3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.23%. Tổng cung của TRON là 94.991.466.471,98 US$ và tổng cung lưu thông là 94.991.432.041,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,99 T US$
Khối lượng (24h)
59,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02390671 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02390671 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00023907
VEF
0.1
TRX
0,00239067
VEF
1
TRX
0,02390671
VEF
2
TRX
0,04781342
VEF
3
TRX
0,07172013
VEF
5
TRX
0,11953355
VEF
10
TRX
0,23906710
VEF
20
TRX
0,47813420
VEF
25
TRX
0,59766775
VEF
50
TRX
1,195336
VEF
100
TRX
2,390671
VEF
250
TRX
5,976678
VEF
500
TRX
11,9534
VEF
1000
TRX
23,9067
VEF
2500
TRX
59,7668
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,41829260
TRX
0.1
VEF
4,182926
TRX
1
VEF
41,8293
TRX
2
VEF
83,6585
TRX
3
VEF
125,488
TRX
5
VEF
209,146
TRX
10
VEF
418,293
TRX
20
VEF
836,585
TRX
25
VEF
1.045,732
TRX
50
VEF
2.091,463
TRX
100
VEF
4.182,926
TRX
250
VEF
10.457,315
TRX
500
VEF
20.914,63
TRX
1000
VEF
41.829,26
TRX
2500
VEF
104.573,151
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 00:33:50 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC