Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX
Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX bằng 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,01561840 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.785.863 VEF. TRON tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.18%. Tổng cung của TRON là 86.611.904.057,64 US$ và tổng cung lưu thông là 86.611.810.917,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 11.
Vốn hóa thị trường
1,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
86,61 T US$
Khối lượng (24h)
42,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0156184 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,01561840 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte
TRX
VEF
0.01
TRX
0,00015618
VEF
0.1
TRX
0,00156184
VEF
1
TRX
0,01561840
VEF
2
TRX
0,03123680
VEF
3
TRX
0,04685520
VEF
5
TRX
0,07809200
VEF
10
TRX
0,15618400
VEF
20
TRX
0,31236800
VEF
25
TRX
0,39046000
VEF
50
TRX
0,78092000
VEF
100
TRX
1,561840
VEF
250
TRX
3,904600
VEF
500
TRX
7,809200
VEF
1000
TRX
15,6184
VEF
2500
TRX
39,0460
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF
TRX
0.01
VEF
0,64027045
TRX
0.1
VEF
6,402705
TRX
1
VEF
64,0270
TRX
2
VEF
128,054
TRX
3
VEF
192,081
TRX
5
VEF
320,135
TRX
10
VEF
640,270
TRX
20
VEF
1.280,541
TRX
25
VEF
1.600,676
TRX
50
VEF
3.201,352
TRX
100
VEF
6.402,705
TRX
250
VEF
16.006,761
TRX
500
VEF
32.013,523
TRX
1000
VEF
64.027,045
TRX
2500
VEF
160.067,613
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 06:17:47 1/10/2024
Last Updated at 06:17:47 1/10/2024 UTC