Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX
Chuyển đổi 0.01 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,03561896 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.415.238 VEF. TRON tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.07%. Tổng cung của TRON là 94.673.058.408,4 US$ và tổng cung lưu thông là 94.673.100.039,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 9.
Vốn hóa thị trường
3,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
118,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03561896 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,03561896 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00035619
VEF
0.1
TRX
0,00356190
VEF
1
TRX
0,03561896
VEF
2
TRX
0,07123792
VEF
3
TRX
0,10685688
VEF
5
TRX
0,17809480
VEF
10
TRX
0,35618960
VEF
20
TRX
0,71237920
VEF
25
TRX
0,89047400
VEF
50
TRX
1,780948
VEF
100
TRX
3,561896
VEF
250
TRX
8,904740
VEF
500
TRX
17,8095
VEF
1000
TRX
35,6190
VEF
2500
TRX
89,0474
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,28074935
TRX
0.1
VEF
2,807494
TRX
1
VEF
28,0749
TRX
2
VEF
56,1499
TRX
3
VEF
84,2248
TRX
5
VEF
140,375
TRX
10
VEF
280,749
TRX
20
VEF
561,499
TRX
25
VEF
701,873
TRX
50
VEF
1.403,747
TRX
100
VEF
2.807,494
TRX
250
VEF
7.018,734
TRX
500
VEF
14.037,468
TRX
1000
VEF
28.074,935
TRX
2500
VEF
70.187,338
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 13:09:44 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC