Chuyển đổi 3 VEF sang TRX
Chuyển đổi 3 VEF sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:58, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02257342 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.316.963 VEF. TRON tăng +0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.03%. Tổng cung của TRON là 95.030.323.211,23 US$ và tổng cung lưu thông là 95.030.000.705,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
76,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:58 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02257342 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02257342 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte

TRX
VEF
0.01
TRX
0,00022573
VEF
0.1
TRX
0,00225734
VEF
1
TRX
0,02257342
VEF
2
TRX
0,04514684
VEF
3
TRX
0,06772026
VEF
5
TRX
0,11286710
VEF
10
TRX
0,22573420
VEF
20
TRX
0,45146840
VEF
25
TRX
0,56433550
VEF
50
TRX
1,128671
VEF
100
TRX
2,257342
VEF
250
TRX
5,643355
VEF
500
TRX
11,2867
VEF
1000
TRX
22,5734
VEF
2500
TRX
56,4336
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF

TRX
0.01
VEF
0,44299889
TRX
0.1
VEF
4,429989
TRX
1
VEF
44,2999
TRX
2
VEF
88,5998
TRX
3
VEF
132,900
TRX
5
VEF
221,499
TRX
10
VEF
442,999
TRX
20
VEF
885,998
TRX
25
VEF
1.107,497
TRX
50
VEF
2.214,994
TRX
100
VEF
4.429,989
TRX
250
VEF
11.074,972
TRX
500
VEF
22.149,944
TRX
1000
VEF
44.299,889
TRX
2500
VEF
110.749,722
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 09:58:15 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC