Chuyển đổi 0.1 XMR sang DOT
Chuyển đổi 0.1 XMR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 49,319 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 49,3187 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.662.704 DOT. Monero giảm -4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.38%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
910,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 0.1 Monero (XMR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.9318735 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 49,3187 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Polkadot

XMR

DOT
0.01
XMR
0,49318735
DOT
0.1
XMR
4,931874
DOT
1
XMR
49,3187
DOT
2
XMR
98,6375
DOT
3
XMR
147,956
DOT
5
XMR
246,594
DOT
10
XMR
493,187
DOT
20
XMR
986,375
DOT
25
XMR
1.232,968
DOT
50
XMR
2.465,937
DOT
100
XMR
4.931,874
DOT
250
XMR
12.329,684
DOT
500
XMR
24.659,367
DOT
1000
XMR
49.318,735
DOT
2500
XMR
123.296,838
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Monero

DOT

XMR
0.01
DOT
0,00020276
XMR
0.1
DOT
0,00202763
XMR
1
DOT
0,02027627
XMR
2
DOT
0,04055254
XMR
3
DOT
0,06082881
XMR
5
DOT
0,10138135
XMR
10
DOT
0,20276270
XMR
20
DOT
0,40552541
XMR
25
DOT
0,50690676
XMR
50
DOT
1,013814
XMR
100
DOT
2,027627
XMR
250
DOT
5,069068
XMR
500
DOT
10,1381
XMR
1000
DOT
20,2763
XMR
2500
DOT
50,6907
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-DOT được tạo vào lúc 06:54:56 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC