Chuyển đổi 10 DOT sang XMR
Chuyển đổi 10 DOT sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 18,889 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 18,8893 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.043.176 DOT. Monero tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +3.60%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 53.
Vốn hóa thị trường
347,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.889326 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 18,8893 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Polkadot
XMR
DOT
0.01
XMR
0,18889326
DOT
0.1
XMR
1,888933
DOT
1
XMR
18,8893
DOT
2
XMR
37,7787
DOT
3
XMR
56,6680
DOT
5
XMR
94,4466
DOT
10
XMR
188,893
DOT
20
XMR
377,787
DOT
25
XMR
472,233
DOT
50
XMR
944,466
DOT
100
XMR
1.888,933
DOT
250
XMR
4.722,332
DOT
500
XMR
9.444,663
DOT
1000
XMR
18.889,326
DOT
2500
XMR
47.223,315
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Monero
DOT
XMR
0.01
DOT
0,00052940
XMR
0.1
DOT
0,00529400
XMR
1
DOT
0,05293995
XMR
2
DOT
0,10587990
XMR
3
DOT
0,15881985
XMR
5
DOT
0,26469976
XMR
10
DOT
0,52939951
XMR
20
DOT
1,058799
XMR
25
DOT
1,323499
XMR
50
DOT
2,646998
XMR
100
DOT
5,293995
XMR
250
DOT
13,2350
XMR
500
DOT
26,4700
XMR
1000
DOT
52,9400
XMR
2500
DOT
132,350
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-DOT được tạo vào lúc 06:17:58 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC