Chuyển đổi 1000 HKD sang XMR
Chuyển đổi 1000 HKD sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 2.502,81 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 2.502,81 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 793.134.968 HK$. Monero tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.02%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
46,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
793,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2502.81 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 2.502,81 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Hong Kong Dollar

XMR
HKD
0.01
XMR
25,0281
HKD
0.1
XMR
250,281
HKD
1
XMR
2.502,81
HKD
2
XMR
5.005,62
HKD
3
XMR
7.508,43
HKD
5
XMR
12.514,05
HKD
10
XMR
25.028,1
HKD
20
XMR
50.056,2
HKD
25
XMR
62.570,25
HKD
50
XMR
125.140,5
HKD
100
XMR
250.281
HKD
250
XMR
625.702,5
HKD
500
XMR
1.251.405
HKD
1000
XMR
2.502.810
HKD
2500
XMR
6.257.025
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Monero
HKD

XMR
0.01
HKD
0,00000400
XMR
0.1
HKD
0,00003996
XMR
1
HKD
0,00039955
XMR
2
HKD
0,00079910
XMR
3
HKD
0,00119865
XMR
5
HKD
0,00199775
XMR
10
HKD
0,00399551
XMR
20
HKD
0,00799102
XMR
25
HKD
0,00998877
XMR
50
HKD
0,01997755
XMR
100
HKD
0,03995509
XMR
250
HKD
0,09988773
XMR
500
HKD
0,19977545
XMR
1000
HKD
0,39955090
XMR
2500
HKD
0,99887726
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-HKD được tạo vào lúc 06:35:35 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC