Chuyển đổi 0.01 XMR sang NOK
Chuyển đổi 0.01 XMR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 3.560,09 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 3.560,09 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 861.919.870 NOK. Monero tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.24%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
65,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
861,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.6009 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 3.560,09 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Norwegian Krone

XMR
NOK
0.01
XMR
35,6009
NOK
0.1
XMR
356,009
NOK
1
XMR
3.560,09
NOK
2
XMR
7.120,18
NOK
3
XMR
10.680,27
NOK
5
XMR
17.800,45
NOK
10
XMR
35.600,9
NOK
20
XMR
71.201,8
NOK
25
XMR
89.002,25
NOK
50
XMR
178.004,5
NOK
100
XMR
356.009
NOK
250
XMR
890.022,5
NOK
500
XMR
1.780.045
NOK
1000
XMR
3.560.090
NOK
2500
XMR
8.900.225
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Monero
NOK

XMR
0.01
NOK
0,00000281
XMR
0.1
NOK
0,00002809
XMR
1
NOK
0,00028089
XMR
2
NOK
0,00056178
XMR
3
NOK
0,00084268
XMR
5
NOK
0,00140446
XMR
10
NOK
0,00280892
XMR
20
NOK
0,00561784
XMR
25
NOK
0,00702229
XMR
50
NOK
0,01404459
XMR
100
NOK
0,02808918
XMR
250
NOK
0,07022294
XMR
500
NOK
0,14044589
XMR
1000
NOK
0,28089178
XMR
2500
NOK
0,70222944
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NOK được tạo vào lúc 05:54:41 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC