Chuyển đổi 10 NOK sang XMR
Chuyển đổi 10 NOK sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 4.093,66 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến NOK
Theo dõi
19:25, 11 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 4.093,66 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.729.564.538 NOK. Monero tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.22%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 26.
Vốn hóa thị trường
75,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4093.66 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 4.093,66 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Norwegian Krone
XMR
NOK
0.01
XMR
40,9366
NOK
0.1
XMR
409,366
NOK
1
XMR
4.093,66
NOK
2
XMR
8.187,32
NOK
3
XMR
12.280,98
NOK
5
XMR
20.468,3
NOK
10
XMR
40.936,6
NOK
20
XMR
81.873,2
NOK
25
XMR
102.341,5
NOK
50
XMR
204.683
NOK
100
XMR
409.366
NOK
250
XMR
1.023.415
NOK
500
XMR
2.046.830
NOK
1000
XMR
4.093.660
NOK
2500
XMR
10.234.150
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Monero
NOK
XMR
0.01
NOK
0,00000244
XMR
0.1
NOK
0,00002443
XMR
1
NOK
0,00024428
XMR
2
NOK
0,00048856
XMR
3
NOK
0,00073284
XMR
5
NOK
0,00122140
XMR
10
NOK
0,00244280
XMR
20
NOK
0,00488560
XMR
25
NOK
0,00610700
XMR
50
NOK
0,01221401
XMR
100
NOK
0,02442802
XMR
250
NOK
0,06107004
XMR
500
NOK
0,12214009
XMR
1000
NOK
0,24428018
XMR
2500
NOK
0,61070045
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NOK được tạo vào lúc 19:25:10 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC