Chuyển đổi 10 NOK sang XMR
Chuyển đổi 10 NOK sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 3.284,25 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:47, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến NOK
Theo dõi
17:47, 24 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 3.284,25 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.895.253.554 NOK. Monero giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.29%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
60,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:47 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3284.25 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 3.284,25 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Norwegian Krone
XMR
NOK
0.01
XMR
32,8425
NOK
0.1
XMR
328,425
NOK
1
XMR
3.284,25
NOK
2
XMR
6.568,50
NOK
3
XMR
9.852,75
NOK
5
XMR
16.421,25
NOK
10
XMR
32.842,5
NOK
20
XMR
65.685,0
NOK
25
XMR
82.106,25
NOK
50
XMR
164.212,5
NOK
100
XMR
328.425
NOK
250
XMR
821.062,5
NOK
500
XMR
1.642.125
NOK
1000
XMR
3.284.250
NOK
2500
XMR
8.210.625
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Monero
NOK
XMR
0.01
NOK
0,00000304
XMR
0.1
NOK
0,00003045
XMR
1
NOK
0,00030448
XMR
2
NOK
0,00060897
XMR
3
NOK
0,00091345
XMR
5
NOK
0,00152242
XMR
10
NOK
0,00304484
XMR
20
NOK
0,00608967
XMR
25
NOK
0,00761209
XMR
50
NOK
0,01522418
XMR
100
NOK
0,03044835
XMR
250
NOK
0,07612088
XMR
500
NOK
0,15224176
XMR
1000
NOK
0,30448352
XMR
2500
NOK
0,76120880
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NOK được tạo vào lúc 17:47:29 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC