Chuyển đổi 50 VND sang XMR
Chuyển đổi 50 VND sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 8.824.999 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 8.824.999 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.668.730.818.947 ₫. Monero tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.46%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
162,7 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,67 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8824999 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 8.824.999 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Vietnamese đồng

XMR
VND
0.01
XMR
88.249,99
VND
0.1
XMR
882.499,9
VND
1
XMR
8.824.999
VND
2
XMR
17.649.998
VND
3
XMR
26.474.997
VND
5
XMR
44.124.995
VND
10
XMR
88.249.990
VND
20
XMR
176.499.980
VND
25
XMR
220.624.975
VND
50
XMR
441.249.950
VND
100
XMR
882.499.900
VND
250
XMR
2.206.249.750
VND
500
XMR
4.412.499.500
VND
1000
XMR
8.824.999.000
VND
2500
XMR
22.062.497.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Monero
VND

XMR
0.01
VND
0,00000000
XMR
0.1
VND
0,00000001
XMR
1
VND
0,00000011
XMR
2
VND
0,00000023
XMR
3
VND
0,00000034
XMR
5
VND
0,00000057
XMR
10
VND
0,00000113
XMR
20
VND
0,00000227
XMR
25
VND
0,00000283
XMR
50
VND
0,00000567
XMR
100
VND
0,00001133
XMR
250
VND
0,00002833
XMR
500
VND
0,00005666
XMR
1000
VND
0,00011331
XMR
2500
VND
0,00028329
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VND được tạo vào lúc 12:39:05 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC