Chuyển đổi 1000 VND sang XMR
Chuyển đổi 1000 VND sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 8.081.978 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 8.081.978 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.516.522.093.657 ₫. Monero giảm -1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.23%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
149,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,52 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8081978 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 8.081.978 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Vietnamese đồng

XMR
VND
0.01
XMR
80.819,78
VND
0.1
XMR
808.197,8
VND
1
XMR
8.081.978
VND
2
XMR
16.163.956
VND
3
XMR
24.245.934
VND
5
XMR
40.409.890
VND
10
XMR
80.819.780
VND
20
XMR
161.639.560
VND
25
XMR
202.049.450
VND
50
XMR
404.098.900
VND
100
XMR
808.197.800
VND
250
XMR
2.020.494.500
VND
500
XMR
4.040.989.000
VND
1000
XMR
8.081.978.000
VND
2500
XMR
20.204.945.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Monero
VND

XMR
0.01
VND
0,00000000
XMR
0.1
VND
0,00000001
XMR
1
VND
0,00000012
XMR
2
VND
0,00000025
XMR
3
VND
0,00000037
XMR
5
VND
0,00000062
XMR
10
VND
0,00000124
XMR
20
VND
0,00000247
XMR
25
VND
0,00000309
XMR
50
VND
0,00000619
XMR
100
VND
0,00001237
XMR
250
VND
0,00003093
XMR
500
VND
0,00006187
XMR
1000
VND
0,00012373
XMR
2500
VND
0,00030933
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VND được tạo vào lúc 09:11:54 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC