Chuyển đổi 5 XMR sang VND
Chuyển đổi 5 XMR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 9.497.594 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến VND
Theo dõi
19:21, 22 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 9.497.594 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.037.245.594.654 ₫. Monero tăng +8.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.46%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
174,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47487970 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 9.497.594 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Vietnamese đồng
XMR
VND
0.01
XMR
94.975,94
VND
0.1
XMR
949.759,4
VND
1
XMR
9.497.594
VND
2
XMR
18.995.188
VND
3
XMR
28.492.782
VND
5
XMR
47.487.970
VND
10
XMR
94.975.940
VND
20
XMR
189.951.880
VND
25
XMR
237.439.850
VND
50
XMR
474.879.700
VND
100
XMR
949.759.400
VND
250
XMR
2.374.398.500
VND
500
XMR
4.748.797.000
VND
1000
XMR
9.497.594.000
VND
2500
XMR
23.743.985.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Monero
VND
XMR
0.01
VND
0,00000000
XMR
0.1
VND
0,00000001
XMR
1
VND
0,00000011
XMR
2
VND
0,00000021
XMR
3
VND
0,00000032
XMR
5
VND
0,00000053
XMR
10
VND
0,00000105
XMR
20
VND
0,00000211
XMR
25
VND
0,00000263
XMR
50
VND
0,00000526
XMR
100
VND
0,00001053
XMR
250
VND
0,00002632
XMR
500
VND
0,00005264
XMR
1000
VND
0,00010529
XMR
2500
VND
0,00026322
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VND được tạo vào lúc 19:21:03 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC