Chuyển đổi 1 CAD sang APEX
Chuyển đổi 1 CAD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,15 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CAD
Theo dõi
13:29, 24 tháng 4, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,150000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.255.268 CA$. ApeX tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.12%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 697.
Vốn hóa thị trường
64,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
415,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.15 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,150000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CAD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Canadian Dollar

APEX
CAD
0.01
APEX
0,01150000
CAD
0.1
APEX
0,11500000
CAD
1
APEX
1,150000
CAD
2
APEX
2,300000
CAD
3
APEX
3,450000
CAD
5
APEX
5,750000
CAD
10
APEX
11,5000
CAD
20
APEX
23,0000
CAD
25
APEX
28,7500
CAD
50
APEX
57,5000
CAD
100
APEX
115,000
CAD
250
APEX
287,500
CAD
500
APEX
575,000
CAD
1000
APEX
1.150,00
CAD
2500
APEX
2.875,00
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang ApeX
CAD

APEX
0.01
CAD
0,00869565
APEX
0.1
CAD
0,08695652
APEX
1
CAD
0,86956522
APEX
2
CAD
1,739130
APEX
3
CAD
2,608696
APEX
5
CAD
4,347826
APEX
10
CAD
8,695652
APEX
20
CAD
17,3913
APEX
25
CAD
21,7391
APEX
50
CAD
43,4783
APEX
100
CAD
86,9565
APEX
250
CAD
217,391
APEX
500
CAD
434,783
APEX
1000
CAD
869,565
APEX
2500
CAD
2.173,913
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CAD được tạo vào lúc 13:29:14 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC