Chuyển đổi 500 APEX sang CAD
Chuyển đổi 500 APEX sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,237 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,23673500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.691.513 CA$. ApeX giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.53%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1217.
Vốn hóa thị trường
23,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
86,12 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 500 ApeX (APEX) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 118.3675 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,23673500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CAD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Canadian Dollar

APEX
CAD
0.01
APEX
0,00236735
CAD
0.1
APEX
0,02367350
CAD
1
APEX
0,23673500
CAD
2
APEX
0,47347000
CAD
3
APEX
0,71020500
CAD
5
APEX
1,183675
CAD
10
APEX
2,367350
CAD
20
APEX
4,734700
CAD
25
APEX
5,918375
CAD
50
APEX
11,8368
CAD
100
APEX
23,6735
CAD
250
APEX
59,1838
CAD
500
APEX
118,368
CAD
1000
APEX
236,735
CAD
2500
APEX
591,838
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang ApeX
CAD

APEX
0.01
CAD
0,04224132
APEX
0.1
CAD
0,42241325
APEX
1
CAD
4,224132
APEX
2
CAD
8,448265
APEX
3
CAD
12,6724
APEX
5
CAD
21,1207
APEX
10
CAD
42,2413
APEX
20
CAD
84,4826
APEX
25
CAD
105,603
APEX
50
CAD
211,207
APEX
100
CAD
422,413
APEX
250
CAD
1.056,033
APEX
500
CAD
2.112,066
APEX
1000
CAD
4.224,132
APEX
2500
CAD
10.560,331
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CAD được tạo vào lúc 06:59:17 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC