Chuyển đổi 5 HKD sang APEX
Chuyển đổi 5 HKD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 6,39 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 6,390000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.038.507 HK$. ApeX giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.34%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.829.783 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 732.
Vốn hóa thị trường
357,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
180,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
412,34 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.39 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 6,390000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang HKD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Hong Kong Dollar

APEX
HKD
0.01
APEX
0,06390000
HKD
0.1
APEX
0,63900000
HKD
1
APEX
6,390000
HKD
2
APEX
12,7800
HKD
3
APEX
19,1700
HKD
5
APEX
31,9500
HKD
10
APEX
63,9000
HKD
20
APEX
127,800
HKD
25
APEX
159,750
HKD
50
APEX
319,500
HKD
100
APEX
639,000
HKD
250
APEX
1.597,50
HKD
500
APEX
3.195,00
HKD
1000
APEX
6.390,00
HKD
2500
APEX
15.975,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang ApeX
HKD

APEX
0.01
HKD
0,00156495
APEX
0.1
HKD
0,01564945
APEX
1
HKD
0,15649452
APEX
2
HKD
0,31298905
APEX
3
HKD
0,46948357
APEX
5
HKD
0,78247261
APEX
10
HKD
1,564945
APEX
20
HKD
3,129890
APEX
25
HKD
3,912363
APEX
50
HKD
7,824726
APEX
100
HKD
15,6495
APEX
250
HKD
39,1236
APEX
500
HKD
78,2473
APEX
1000
HKD
156,495
APEX
2500
HKD
391,236
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-HKD được tạo vào lúc 00:38:25 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC