Chuyển đổi 100 ARB sang XDR
Chuyển đổi 100 ARB sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,342 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,34212400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 262.135.218 XDR. Arbitrum tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.57%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 57.
Vốn hóa thị trường
1,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
262,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 100 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.212399999999995 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,34212400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights

ARB
XDR
0.01
ARB
0,00342124
XDR
0.1
ARB
0,03421240
XDR
1
ARB
0,34212400
XDR
2
ARB
0,68424800
XDR
3
ARB
1,026372
XDR
5
ARB
1,710620
XDR
10
ARB
3,421240
XDR
20
ARB
6,842480
XDR
25
ARB
8,553100
XDR
50
ARB
17,1062
XDR
100
ARB
34,2124
XDR
250
ARB
85,5310
XDR
500
ARB
171,062
XDR
1000
ARB
342,124
XDR
2500
ARB
855,310
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 05:43:47 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC