Chuyển đổi 1000 XDR sang ARB
Chuyển đổi 1000 XDR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,243 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24282300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.788.064 XDR. Arbitrum tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.18%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
1,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
98,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.242823 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24282300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights

ARB
XDR
0.01
ARB
0,00242823
XDR
0.1
ARB
0,02428230
XDR
1
ARB
0,24282300
XDR
2
ARB
0,48564600
XDR
3
ARB
0,72846900
XDR
5
ARB
1,214115
XDR
10
ARB
2,428230
XDR
20
ARB
4,856460
XDR
25
ARB
6,070575
XDR
50
ARB
12,1412
XDR
100
ARB
24,2823
XDR
250
ARB
60,7058
XDR
500
ARB
121,412
XDR
1000
ARB
242,823
XDR
2500
ARB
607,058
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
XDR

ARB
0.01
XDR
0,04118226
ARB
0.1
XDR
0,41182260
ARB
1
XDR
4,118226
ARB
2
XDR
8,236452
ARB
3
XDR
12,3547
ARB
5
XDR
20,5911
ARB
10
XDR
41,1823
ARB
20
XDR
82,3645
ARB
25
XDR
102,956
ARB
50
XDR
205,911
ARB
100
XDR
411,823
ARB
250
XDR
1.029,557
ARB
500
XDR
2.059,113
ARB
1000
XDR
4.118,226
ARB
2500
XDR
10.295,565
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 23:46:35 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC