Chuyển đổi 1 XDR sang ARB
Chuyển đổi 1 XDR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,21 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,21046900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.977.906 XDR. Arbitrum giảm -1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.01%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
972,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
95,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210469 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,21046900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights

ARB
XDR
0.01
ARB
0,00210469
XDR
0.1
ARB
0,02104690
XDR
1
ARB
0,21046900
XDR
2
ARB
0,42093800
XDR
3
ARB
0,63140700
XDR
5
ARB
1,052345
XDR
10
ARB
2,104690
XDR
20
ARB
4,209380
XDR
25
ARB
5,261725
XDR
50
ARB
10,5234
XDR
100
ARB
21,0469
XDR
250
ARB
52,6173
XDR
500
ARB
105,235
XDR
1000
ARB
210,469
XDR
2500
ARB
526,173
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
XDR

ARB
0.01
XDR
0,04751294
ARB
0.1
XDR
0,47512935
ARB
1
XDR
4,751294
ARB
2
XDR
9,502587
ARB
3
XDR
14,2539
ARB
5
XDR
23,7565
ARB
10
XDR
47,5129
ARB
20
XDR
95,0259
ARB
25
XDR
118,782
ARB
50
XDR
237,565
ARB
100
XDR
475,129
ARB
250
XDR
1.187,823
ARB
500
XDR
2.375,647
ARB
1000
XDR
4.751,294
ARB
2500
XDR
11.878,234
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 09:38:01 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC