Chuyển đổi 0.1 XDR sang ARB
Chuyển đổi 0.1 XDR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,145 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14530000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.187.570 XDR. Arbitrum tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.05%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
816,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
55,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1453 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14530000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights
ARB
XDR
0.01
ARB
0,00145300
XDR
0.1
ARB
0,01453000
XDR
1
ARB
0,14530000
XDR
2
ARB
0,29060000
XDR
3
ARB
0,43590000
XDR
5
ARB
0,72650000
XDR
10
ARB
1,453000
XDR
20
ARB
2,906000
XDR
25
ARB
3,632500
XDR
50
ARB
7,265000
XDR
100
ARB
14,5300
XDR
250
ARB
36,3250
XDR
500
ARB
72,6500
XDR
1000
ARB
145,300
XDR
2500
ARB
363,250
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
XDR
ARB
0.01
XDR
0,06882312
ARB
0.1
XDR
0,68823125
ARB
1
XDR
6,882312
ARB
2
XDR
13,7646
ARB
3
XDR
20,6469
ARB
5
XDR
34,4116
ARB
10
XDR
68,8231
ARB
20
XDR
137,646
ARB
25
XDR
172,058
ARB
50
XDR
344,116
ARB
100
XDR
688,231
ARB
250
XDR
1.720,578
ARB
500
XDR
3.441,156
ARB
1000
XDR
6.882,312
ARB
2500
XDR
17.205,781
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 20:19:02 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC