Chuyển đổi 250 XDR sang ARB
Chuyển đổi 250 XDR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,244 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:16, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24380400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.551.615 XDR. Arbitrum giảm -1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.14%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
1,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
139,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:16 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.243804 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24380400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights

ARB
XDR
0.01
ARB
0,00243804
XDR
0.1
ARB
0,02438040
XDR
1
ARB
0,24380400
XDR
2
ARB
0,48760800
XDR
3
ARB
0,73141200
XDR
5
ARB
1,219020
XDR
10
ARB
2,438040
XDR
20
ARB
4,876080
XDR
25
ARB
6,095100
XDR
50
ARB
12,1902
XDR
100
ARB
24,3804
XDR
250
ARB
60,9510
XDR
500
ARB
121,902
XDR
1000
ARB
243,804
XDR
2500
ARB
609,510
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
XDR

ARB
0.01
XDR
0,04101655
ARB
0.1
XDR
0,41016554
ARB
1
XDR
4,101655
ARB
2
XDR
8,203311
ARB
3
XDR
12,3050
ARB
5
XDR
20,5083
ARB
10
XDR
41,0166
ARB
20
XDR
82,0331
ARB
25
XDR
102,541
ARB
50
XDR
205,083
ARB
100
XDR
410,166
ARB
250
XDR
1.025,414
ARB
500
XDR
2.050,828
ARB
1000
XDR
4.101,655
ARB
2500
XDR
10.254,139
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 15:16:00 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC