Chuyển đổi 25 XDR sang ARB
Chuyển đổi 25 XDR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,248 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:09, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24793500 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.629.417 XDR. Arbitrum giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.08%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
1,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
102,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:09 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.247935 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24793500 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights

ARB
XDR
0.01
ARB
0,00247935
XDR
0.1
ARB
0,02479350
XDR
1
ARB
0,24793500
XDR
2
ARB
0,49587000
XDR
3
ARB
0,74380500
XDR
5
ARB
1,239675
XDR
10
ARB
2,479350
XDR
20
ARB
4,958700
XDR
25
ARB
6,198375
XDR
50
ARB
12,3967
XDR
100
ARB
24,7935
XDR
250
ARB
61,9838
XDR
500
ARB
123,968
XDR
1000
ARB
247,935
XDR
2500
ARB
619,838
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
XDR

ARB
0.01
XDR
0,04033315
ARB
0.1
XDR
0,40333152
ARB
1
XDR
4,033315
ARB
2
XDR
8,066630
ARB
3
XDR
12,0999
ARB
5
XDR
20,1666
ARB
10
XDR
40,3332
ARB
20
XDR
80,6663
ARB
25
XDR
100,833
ARB
50
XDR
201,666
ARB
100
XDR
403,332
ARB
250
XDR
1.008,329
ARB
500
XDR
2.016,658
ARB
1000
XDR
4.033,315
ARB
2500
XDR
10.083,288
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 22:09:30 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC