Chuyển đổi 100 FIL sang MMK
Chuyển đổi 100 FIL sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 5.356,78 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5.356,78 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 480.022.477.040 MMK. Filecoin tăng +6.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.84%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.126.953 US$ và tổng cung lưu thông là 684.702.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 78.
Vốn hóa thị trường
3,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
684,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
480,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 535678 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5.356,78 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Burmese Kyat

FIL
MMK
0.01
FIL
53,5678
MMK
0.1
FIL
535,678
MMK
1
FIL
5.356,78
MMK
2
FIL
10.713,56
MMK
3
FIL
16.070,34
MMK
5
FIL
26.783,9
MMK
10
FIL
53.567,8
MMK
20
FIL
107.135,6
MMK
25
FIL
133.919,5
MMK
50
FIL
267.839
MMK
100
FIL
535.678
MMK
250
FIL
1.339.195
MMK
500
FIL
2.678.390
MMK
1000
FIL
5.356.780
MMK
2500
FIL
13.391.950
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Filecoin
MMK

FIL
0.01
MMK
0,00000187
FIL
0.1
MMK
0,00001867
FIL
1
MMK
0,00018668
FIL
2
MMK
0,00037336
FIL
3
MMK
0,00056004
FIL
5
MMK
0,00093340
FIL
10
MMK
0,00186679
FIL
20
MMK
0,00373359
FIL
25
MMK
0,00466698
FIL
50
MMK
0,00933397
FIL
100
MMK
0,01866793
FIL
250
MMK
0,04666983
FIL
500
MMK
0,09333966
FIL
1000
MMK
0,18667931
FIL
2500
MMK
0,46669828
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-MMK được tạo vào lúc 22:04:32 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC